Kết quả Boavista FC vs Rio Ave, 03h30 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 11

  • Boavista FC vs Rio Ave: Diễn biến chính

  • 2'
    Salvador Jose Milhazes Agra
    0-0
  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Clayton Fernandes Silva (Assist:Ole Pohlmann)
  • 7'
    0-1
    Martim Carvalho Neto
  • 10'
    0-1
    Clayton Fernandes Silva
  • 54'
    0-1
    nbsp;Joao Pedro Barradas Novais
    nbsp;Martim Carvalho Neto
  • 54'
    0-1
    nbsp;Fabio Ronaldo
    nbsp;Tiago Morais
  • 60'
    Rodrigo Abascal
    0-1
  • 65'
    0-1
    nbsp;Ahmed Hassan Koka
    nbsp;Clayton Fernandes Silva
  • 68'
    Tiago Machado nbsp;
    Goncalo Miguel nbsp;
    0-1
  • 71'
    0-1
    nbsp;Amine Oudrhiri Idrissi
    nbsp;Ole Pohlmann
  • 71'
    0-1
    nbsp;Brandon Aguilera
    nbsp;Kiko Bondoso
  • 76'
    Sebastian Perez
    0-1
  • 76'
    0-2
    goalnbsp;Brandon Aguilera
  • 77'
    Sebastian Perez
    0-2
  • 77'
    0-2
    Amine Oudrhiri Idrissi
  • 78'
    0-2
    Jhonatan Luiz da Siqueira
  • 86'
    Ibrahima Camara nbsp;
    Ilija Vukotic nbsp;
    0-2
  • 90'
    Augusto Julio Dabo nbsp;
    Filipe Miguel Neves Ferreira nbsp;
    0-2
  • 90'
    Joao Barros nbsp;
    Salvador Jose Milhazes Agra nbsp;
    0-2
  • 90'
    Ibrahima Camara
    0-2
  • Boavista FC vs Rio Ave: Đội hình chính và dự bị

  • Boavista FC4-4-2
    1
    Cesar Bernardo Dutra
    70
    Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
    20
    Filipe Miguel Neves Ferreira
    26
    Rodrigo Abascal
    7
    Salvador Jose Milhazes Agra
    35
    Goncalo Miguel
    18
    Ilija Vukotic
    24
    Sebastian Perez
    16
    Joel da Silva
    9
    Robert Bozenik
    10
    Miguel Silva Reisinho
    19
    Kiko Bondoso
    9
    Clayton Fernandes Silva
    11
    Tiago Morais
    76
    Martim Carvalho Neto
    34
    Demir Ege Tiknaz
    80
    Ole Pohlmann
    17
    Marios Vrousai
    4
    Patrick William Sá De Oliveira
    33
    Aderllan Leandro de Jesus Santos
    98
    Omar Richards
    1
    Cezary Miszta
    Rio Ave4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Ibrahima Camara
    23Tiago Machado
    71Joao Barros
    88Marco Ribeiro
    76Tome Sousa
    17Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora
    75Tomas Silva
    73Alexandre Marques
    25Augusto Julio Dabo
    Brandon Aguilera 16
    Ahmed Hassan Koka 22
    Amine Oudrhiri Idrissi 10
    Joao Pedro Barradas Novais 6
    Fabio Ronaldo 77
    Tobias Medina 27
    Renato Pantalon 42
    Joao Tome 20
    Jhonatan Luiz da Siqueira 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Armando Goncalves Teixeira Petit
    Luis Carlos Batalha Freire
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Boavista FC vs Rio Ave: Số liệu thống kê

  • Boavista FC
    Rio Ave
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 436
    Số đường chuyền
    433
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 18 14 2 2 51 14 37 44 B T H T H T
2 Benfica 18 13 2 3 42 11 31 41 H T T B B T
3 FC Porto 18 13 1 4 41 14 27 40 H T T T B B
4 Sporting Braga 18 10 4 4 31 19 12 34 H H T B T T
5 Santa Clara 18 10 1 7 20 19 1 31 T B B T H B
6 Casa Pia AC 18 7 6 5 22 22 0 27 H T T T H T
7 Vitoria Guimaraes 18 6 8 4 28 24 4 26 B H H H H H
8 Moreirense 18 6 5 7 22 25 -3 23 T B B H H H
9 Gil Vicente 18 5 7 6 22 27 -5 22 T T H H H T
10 Estoril 18 5 6 7 21 30 -9 21 H B B H T T
11 FC Famalicao 18 4 8 6 20 24 -4 20 H H B B H B
12 Rio Ave 18 5 5 8 18 31 -13 20 B H B T H B
13 Nacional da Madeira 18 5 4 9 16 24 -8 19 T B H B T T
14 Estrela da Amadora 18 4 4 10 16 30 -14 16 T B T H B B
15 FC Arouca 18 4 4 10 15 30 -15 16 B T B H T H
16 SC Farense 18 3 6 9 11 23 -12 15 H B T H H H
17 AVS Futebol SAD 18 2 9 7 14 27 -13 15 H H H H H B
18 Boavista FC 18 2 6 10 13 29 -16 12 H B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation