Kết quả Estoril vs Sporting CP, 02h15 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 7

  • Estoril vs Sporting CP: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goalnbsp;Geny Catamo (Assist:Matheus Reis de Lima)
  • 31'
    0-2
    goalnbsp;Hidemasa Morita (Assist:Francisco Trincao)
  • 46'
    Jordan Holsgrove nbsp;
    Alejandro Orellana Gomez nbsp;
    0-2
  • 50'
    Fabricio Garcia Andrade
    0-2
  • 59'
    0-2
    nbsp;Daniel Braganca
    nbsp;Maximiliano Araujo
  • 59'
    0-2
    nbsp;Conrad Harder Weibel Schandorf
    nbsp;Morten Hjulmand
  • 59'
    0-2
    nbsp;Goncalo Inacio
    nbsp;Matheus Reis de Lima
  • 72'
    Israel Salazar nbsp;
    Yanis Begraoui nbsp;
    0-2
  • 72'
    Andre Lacximicant nbsp;
    Fabricio Garcia Andrade nbsp;
    0-2
  • 75'
    0-2
    nbsp;Geovany Quenda
    nbsp;Viktor Gyokeres
  • 83'
    Goncalo Costa nbsp;
    Pedro Amaral nbsp;
    0-2
  • 83'
    0-2
    nbsp;Eduardo Quaresma
    nbsp;Zeno Debast
  • 84'
    Pedro Alvaro
    0-2
  • 90'
    0-3
    goalnbsp;Daniel Braganca (Assist:Francisco Trincao)
  • Estoril vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị

  • Estoril4-3-3
    27
    Joel Robles Blazquez
    20
    Wagner Pina
    44
    Kevin Boma
    23
    Pedro Alvaro
    24
    Pedro Amaral
    6
    Alejandro Orellana Gomez
    7
    Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
    8
    Michel Costa da Silva
    14
    Yanis Begraoui
    9
    Alejandro Marques
    17
    Fabricio Garcia Andrade
    9
    Viktor Gyokeres
    17
    Francisco Trincao
    20
    Maximiliano Araujo
    21
    Geny Catamo
    5
    Hidemasa Morita
    42
    Morten Hjulmand
    11
    Nuno Santos
    6
    Zeno Debast
    26
    Ousmane Diomande
    2
    Matheus Reis de Lima
    1
    Franco Israel
    Sporting CP3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Goncalo Costa
    19Andre Lacximicant
    10Jordan Holsgrove
    92Israel Salazar
    1Kevin Chamorro
    26Manga Foe Ondoa
    5Eliaquim Mangala
    22Pedro Carvalho
    3Ismael Sierra Arnal
    Daniel Braganca 23
    Eduardo Quaresma 72
    Goncalo Inacio 25
    Geovany Quenda 57
    Conrad Harder Weibel Schandorf 19
    Vladan Kovacevic 13
    Diego Callai 41
    Ricardo Esgaio Souza 47
    Ivan Fresneda Corraliza 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alvaro Pacheco
    Ruben Filipe Marques Amorim
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Estoril vs Sporting CP: Số liệu thống kê

  • Estoril
    Sporting CP
  • 1
    Phạt góc
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 286
    Số đường chuyền
    658
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Pha tấn công
    138
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    78
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 18 14 2 2 51 14 37 44 B T H T H T
2 Benfica 18 13 2 3 42 11 31 41 H T T B B T
3 FC Porto 18 13 1 4 41 14 27 40 H T T T B B
4 Sporting Braga 18 10 4 4 31 19 12 34 H H T B T T
5 Santa Clara 18 10 1 7 20 19 1 31 T B B T H B
6 Casa Pia AC 18 7 6 5 22 22 0 27 H T T T H T
7 Vitoria Guimaraes 18 6 8 4 28 24 4 26 B H H H H H
8 Moreirense 18 6 5 7 22 25 -3 23 T B B H H H
9 Gil Vicente 18 5 7 6 22 27 -5 22 T T H H H T
10 Estoril 18 5 6 7 21 30 -9 21 H B B H T T
11 FC Famalicao 18 4 8 6 20 24 -4 20 H H B B H B
12 Rio Ave 18 5 5 8 18 31 -13 20 B H B T H B
13 Nacional da Madeira 18 5 4 9 16 24 -8 19 T B H B T T
14 Estrela da Amadora 18 4 4 10 16 30 -14 16 T B T H B B
15 FC Arouca 18 4 4 10 15 30 -15 16 B T B H T H
16 SC Farense 18 3 6 9 11 23 -12 15 H B T H H H
17 AVS Futebol SAD 18 2 9 7 14 27 -13 15 H H H H H B
18 Boavista FC 18 2 6 10 13 29 -16 12 H B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation