Kết quả Estrela da Amadora vs Estoril, 03h30 ngày 06/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 17

  • Estrela da Amadora vs Estoril: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Xeka
  • 25'
    0-2
    goalnbsp;Yanis Begraoui (Assist:Xeka)
  • 31'
    0-3
    Tiago Gabriel(OW)
  • 46'
    Rodrigo Pinho nbsp;
    Jovane Cabral nbsp;
    0-3
  • 46'
    Paulo Moreira nbsp;
    Igor Jesus Lima nbsp;
    0-3
  • 46'
    0-3
    nbsp;Pedro Amaral
    nbsp;Fabricio Garcia Andrade
  • 48'
    Tiago Gabriel
    0-3
  • 56'
    Rodrigo Pinho
    0-3
  • 57'
    Andre Luiz Inacio da Silva (Assist:Leonardo Cordeiro De Lima Silva) goalnbsp;
    1-3
  • 63'
    Diogo Travassos nbsp;
    Nilton Varela Lopes nbsp;
    1-3
  • 63'
    1-3
    nbsp;Alejandro Marques
    nbsp;Helder Costa
  • 63'
    Leonel Bucca nbsp;
    Andre Luiz Inacio da Silva nbsp;
    1-3
  • 68'
    1-3
    nbsp;Alejandro Orellana Gomez
    nbsp;Xeka
  • 68'
    1-3
    nbsp;Rafik Guitane
    nbsp;Yanis Begraoui
  • 70'
    Rodrigo Pinho (Assist:Leonel Bucca) goalnbsp;
    2-3
  • 76'
    2-4
    goalnbsp;Alejandro Marques (Assist:Rafik Guitane)
  • 79'
    Manuel Keliano nbsp;
    Alexandre Ruben Lima nbsp;
    2-4
  • 82'
    2-4
    nbsp;Andre Lacximicant
    nbsp;Joao Antonio Antunes Carvalho
  • 83'
    2-4
    Alejandro Marques
  • Estrela da Amadora vs Estoril: Đội hình chính và dự bị

  • Estrela da Amadora3-4-3
    30
    Bruno Brigido de Oliveira
    28
    Alexandre Ruben Lima
    5
    Issiar Drame
    44
    Tiago Gabriel
    25
    Nilton Varela Lopes
    6
    Igor Jesus Lima
    22
    Leonardo Cordeiro De Lima Silva
    77
    Danilo Veiga
    97
    Jovane Cabral
    98
    Kikas
    7
    Andre Luiz Inacio da Silva
    11
    Helder Costa
    14
    Yanis Begraoui
    12
    Joao Antonio Antunes Carvalho
    20
    Wagner Pina
    88
    Xeka
    10
    Jordan Holsgrove
    17
    Fabricio Garcia Andrade
    44
    Kevin Boma
    23
    Pedro Alvaro
    25
    Felix Bacher
    27
    Joel Robles Blazquez
    Estoril3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Leonel Bucca
    9Rodrigo Pinho
    19Paulo Moreira
    2Diogo Travassos
    42Manuel Keliano
    3Till Cissokho
    21Guilherme Montoia
    4Francisco Reis Ferreira, Ferro
    93Marko Gudzulic
    Rafik Guitane 99
    Pedro Amaral 24
    Andre Lacximicant 19
    Alejandro Marques 9
    Alejandro Orellana Gomez 6
    Kevin Chamorro 1
    Goncalo Costa 18
    Ismael Sierra Arnal 3
    Pedro Carvalho 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • SErgio Vieira
    Alvaro Pacheco
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Estrela da Amadora vs Estoril: Số liệu thống kê

  • Estrela da Amadora
    Estoril
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 348
    Số đường chuyền
    380
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Đánh đầu
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 18 14 2 2 51 14 37 44 B T H T H T
2 Benfica 18 13 2 3 42 11 31 41 H T T B B T
3 FC Porto 18 13 1 4 41 14 27 40 H T T T B B
4 Sporting Braga 18 10 4 4 31 19 12 34 H H T B T T
5 Santa Clara 18 10 1 7 20 19 1 31 T B B T H B
6 Casa Pia AC 18 7 6 5 22 22 0 27 H T T T H T
7 Vitoria Guimaraes 18 6 8 4 28 24 4 26 B H H H H H
8 Moreirense 18 6 5 7 22 25 -3 23 T B B H H H
9 Gil Vicente 18 5 7 6 22 27 -5 22 T T H H H T
10 Estoril 18 5 6 7 21 30 -9 21 H B B H T T
11 FC Famalicao 18 4 8 6 20 24 -4 20 H H B B H B
12 Rio Ave 18 5 5 8 18 31 -13 20 B H B T H B
13 Nacional da Madeira 18 5 4 9 16 24 -8 19 T B H B T T
14 Estrela da Amadora 18 4 4 10 16 30 -14 16 T B T H B B
15 FC Arouca 18 4 4 10 15 30 -15 16 B T B H T H
16 SC Farense 18 3 6 9 11 23 -12 15 H B T H H H
17 AVS Futebol SAD 18 2 9 7 14 27 -13 15 H H H H H B
18 Boavista FC 18 2 6 10 13 29 -16 12 H B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation