Kết quả Estrela da Amadora vs FC Famalicao, 02h15 ngày 20/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 2

  • Estrela da Amadora vs FC Famalicao: Diễn biến chính

  • 26'
    Manuel Keliano
    0-0
  • 36'
    0-1
    goalnbsp;Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso (Assist:Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa)
  • 46'
    Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani nbsp;
    Gustavo Rodrigues nbsp;
    0-1
  • 46'
    Leonardo Cordeiro De Lima Silva nbsp;
    Manuel Keliano nbsp;
    0-1
  • 62'
    0-1
    nbsp;Gil Dias
    nbsp;Oscar Aranda Subiela
  • 62'
    0-1
    nbsp;Mario Gonzalez Gutier
    nbsp;Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
  • 64'
    Kikas
    0-1
  • 66'
    0-1
    Ivan Zlobin
  • 70'
    Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz nbsp;
    Rodrigo Pinho nbsp;
    0-1
  • 76'
    0-1
    nbsp;Tom van de Looi
    nbsp;Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
  • 77'
    Caio Santana nbsp;
    Andre Luiz Inacio da Silva nbsp;
    0-1
  • 80'
    Danilo Veiga
    0-1
  • 83'
    0-2
    goalnbsp;Zaydou Youssouf
  • 83'
    Alexandre Ruben Lima nbsp;
    Nilton Varela Lopes nbsp;
    0-2
  • 86'
    0-2
    nbsp;Samuel Lobato
    nbsp;Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
  • 86'
    0-2
    nbsp;Rodrigo Pinheiro Ferreira
    nbsp;Lucas Felipe Calegari
  • 90'
    0-3
    goalnbsp;Mario Gonzalez Gutier
  • Estrela da Amadora vs FC Famalicao: Đội hình chính và dự bị

  • Estrela da Amadora4-4-2
    30
    Bruno Brigido de Oliveira
    25
    Nilton Varela Lopes
    4
    Francisco Reis Ferreira, Ferro
    13
    Hugo Miguel Almeida Costa Lopes
    77
    Danilo Veiga
    11
    Gustavo Rodrigues
    26
    Leonel Bucca
    42
    Manuel Keliano
    7
    Andre Luiz Inacio da Silva
    98
    Kikas
    9
    Rodrigo Pinho
    11
    Oscar Aranda Subiela
    7
    Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
    20
    Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
    10
    Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
    8
    Mirko Topic
    28
    Zaydou Youssouf
    2
    Lucas Felipe Calegari
    4
    Enea Mihaj
    16
    Justin de Haas
    74
    Francisco Sampaio Moura
    1
    Ivan Zlobin
    FC Famalicao4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
    22Leonardo Cordeiro De Lima Silva
    38Caio Santana
    28Alexandre Ruben Lima
    17Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
    19Paulo Moreira
    31Eurichano Carvalho
    1Francisco Meira Meixedo
    44Tiago Gabriel
    Rodrigo Pinheiro Ferreira 17
    Gil Dias 23
    Mario Gonzalez Gutier 9
    Tom van de Looi 6
    Samuel Lobato 88
    Riccieli Eduardo da Silva Junior 15
    Otso Liimatta 18
    Mathias De Amorim 14
    Gabriel Cabral 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • SErgio Vieira
    Joao Pedro Sousa
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Estrela da Amadora vs FC Famalicao: Số liệu thống kê

  • Estrela da Amadora
    FC Famalicao
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 398
    Số đường chuyền
    382
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Rê bóng thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 18 14 2 2 51 14 37 44 B T H T H T
2 Benfica 18 13 2 3 42 11 31 41 H T T B B T
3 FC Porto 18 13 1 4 41 14 27 40 H T T T B B
4 Sporting Braga 18 10 4 4 31 19 12 34 H H T B T T
5 Santa Clara 18 10 1 7 20 19 1 31 T B B T H B
6 Casa Pia AC 18 7 6 5 22 22 0 27 H T T T H T
7 Vitoria Guimaraes 18 6 8 4 28 24 4 26 B H H H H H
8 Moreirense 18 6 5 7 22 25 -3 23 T B B H H H
9 Gil Vicente 18 5 7 6 22 27 -5 22 T T H H H T
10 Estoril 18 5 6 7 21 30 -9 21 H B B H T T
11 FC Famalicao 18 4 8 6 20 24 -4 20 H H B B H B
12 Rio Ave 18 5 5 8 18 31 -13 20 B H B T H B
13 Nacional da Madeira 18 5 4 9 16 24 -8 19 T B H B T T
14 Estrela da Amadora 18 4 4 10 16 30 -14 16 T B T H B B
15 FC Arouca 18 4 4 10 15 30 -15 16 B T B H T H
16 SC Farense 18 3 6 9 11 23 -12 15 H B T H H H
17 AVS Futebol SAD 18 2 9 7 14 27 -13 15 H H H H H B
18 Boavista FC 18 2 6 10 13 29 -16 12 H B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation