Kết quả Estrela da Amadora vs FC Famalicao, 02h15 ngày 20/08
Kết quả Estrela da Amadora vs FC Famalicao
Nhận định Estrela Amadora vs FC Famalicao, 2h15 ngày 20/8
Đối đầu Estrela da Amadora vs FC Famalicao
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
Phong độ FC Famalicao gần đây
-
Thứ ba, Ngày 20/08/202402:15
-
FC Famalicao 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.25
0.95U 2.25
0.931
2.37X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estrela da Amadora vs FC Famalicao
-
Sân vận động: Estadio Jose Gomes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 2
-
Estrela da Amadora vs FC Famalicao: Diễn biến chính
-
26'Manuel Keliano0-0
-
36'0-1nbsp;Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso (Assist:Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa)
-
46'Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani nbsp;
Gustavo Rodrigues nbsp;0-1 -
46'Leonardo Cordeiro De Lima Silva nbsp;
Manuel Keliano nbsp;0-1 -
62'0-1nbsp;Gil Dias
nbsp;Oscar Aranda Subiela -
62'0-1nbsp;Mario Gonzalez Gutier
nbsp;Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha -
64'Kikas0-1
-
66'0-1Ivan Zlobin
-
70'Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz nbsp;
Rodrigo Pinho nbsp;0-1 -
76'0-1nbsp;Tom van de Looi
nbsp;Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa -
77'Caio Santana nbsp;
Andre Luiz Inacio da Silva nbsp;0-1 -
80'Danilo Veiga0-1
-
83'0-2nbsp;Zaydou Youssouf
-
83'Alexandre Ruben Lima nbsp;
Nilton Varela Lopes nbsp;0-2 -
86'0-2nbsp;Samuel Lobato
nbsp;Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso -
86'0-2nbsp;Rodrigo Pinheiro Ferreira
nbsp;Lucas Felipe Calegari -
90'0-3nbsp;Mario Gonzalez Gutier
-
Estrela da Amadora vs FC Famalicao: Đội hình chính và dự bị
-
Estrela da Amadora4-4-230Bruno Brigido de Oliveira25Nilton Varela Lopes4Francisco Reis Ferreira, Ferro13Hugo Miguel Almeida Costa Lopes77Danilo Veiga11Gustavo Rodrigues26Leonel Bucca42Manuel Keliano7Andre Luiz Inacio da Silva98Kikas9Rodrigo Pinho11Oscar Aranda Subiela7Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa10Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha8Mirko Topic28Zaydou Youssouf2Lucas Felipe Calegari4Enea Mihaj16Justin de Haas74Francisco Sampaio Moura1Ivan Zlobin
- Đội hình dự bị
-
10Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz22Leonardo Cordeiro De Lima Silva38Caio Santana28Alexandre Ruben Lima17Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani19Paulo Moreira31Eurichano Carvalho1Francisco Meira Meixedo44Tiago GabrielRodrigo Pinheiro Ferreira 17Gil Dias 23Mario Gonzalez Gutier 9Tom van de Looi 6Samuel Lobato 88Riccieli Eduardo da Silva Junior 15Otso Liimatta 18Mathias De Amorim 14Gabriel Cabral 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
SErgio VieiraJoao Pedro Sousa
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estrela da Amadora vs FC Famalicao: Số liệu thống kê
-
Estrela da AmadoraFC Famalicao
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
398Số đường chuyền382
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
27Rê bóng thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên30
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass37
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 18 | 14 | 2 | 2 | 51 | 14 | 37 | 44 | B T H T H T |
2 | Benfica | 18 | 13 | 2 | 3 | 42 | 11 | 31 | 41 | H T T B B T |
3 | FC Porto | 18 | 13 | 1 | 4 | 41 | 14 | 27 | 40 | H T T T B B |
4 | Sporting Braga | 18 | 10 | 4 | 4 | 31 | 19 | 12 | 34 | H H T B T T |
5 | Santa Clara | 18 | 10 | 1 | 7 | 20 | 19 | 1 | 31 | T B B T H B |
6 | Casa Pia AC | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 22 | 0 | 27 | H T T T H T |
7 | Vitoria Guimaraes | 18 | 6 | 8 | 4 | 28 | 24 | 4 | 26 | B H H H H H |
8 | Moreirense | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 23 | T B B H H H |
9 | Gil Vicente | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 27 | -5 | 22 | T T H H H T |
10 | Estoril | 18 | 5 | 6 | 7 | 21 | 30 | -9 | 21 | H B B H T T |
11 | FC Famalicao | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 20 | H H B B H B |
12 | Rio Ave | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 20 | B H B T H B |
13 | Nacional da Madeira | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 24 | -8 | 19 | T B H B T T |
14 | Estrela da Amadora | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 30 | -14 | 16 | T B T H B B |
15 | FC Arouca | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 30 | -15 | 16 | B T B H T H |
16 | SC Farense | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 23 | -12 | 15 | H B T H H H |
17 | AVS Futebol SAD | 18 | 2 | 9 | 7 | 14 | 27 | -13 | 15 | H H H H H B |
18 | Boavista FC | 18 | 2 | 6 | 10 | 13 | 29 | -16 | 12 | H B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation