Kết quả FC Famalicao vs FC Porto, 03h30 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 13

  • FC Famalicao vs FC Porto: Diễn biến chính

  • 6'
    Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
    0-0
  • 44'
    Oscar Aranda Subiela goalnbsp;
    1-0
  • 52'
    1-1
    goalnbsp;Samu Omorodion
  • 63'
    Rodrigo Pinheiro Ferreira nbsp;
    Lucas Felipe Calegari nbsp;
    1-1
  • 64'
    Mario Gonzalez Gutier nbsp;
    Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha nbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    Samu Omorodion Goal Disallowed
  • 78'
    Oscar Aranda Subiela
    1-1
  • 79'
    Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso nbsp;
    Oscar Aranda Subiela nbsp;
    1-1
  • 79'
    Mathias De Amorim nbsp;
    Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa nbsp;
    1-1
  • 81'
    1-1
    nbsp;Rodrigo Mora
    nbsp;Fabio Vieira
  • 85'
    1-1
    nbsp;Ivan Jaime Pajuelo
    nbsp;Eduardo Gabriel Aquino Cossa
  • 89'
    Samuel Lobato nbsp;
    Gil Dias nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Wenderson Galeno
  • 90'
    1-1
    nbsp;Goncalo Borges
    nbsp;Francisco Sampaio Moura
  • 90'
    1-1
    nbsp;Alan Varela
    nbsp;Stephen Eustaquio
  • 90'
    1-1
    Samu Omorodion
  • 90'
    1-1
    Stephen Eustaquio
  • 90'
    Enea Mihaj
    1-1
  • FC Famalicao vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị

  • FC Famalicao4-2-3-1
    1
    Ivan Zlobin
    5
    Luis Rafael Soares Alves,Rafa
    4
    Enea Mihaj
    15
    Riccieli Eduardo da Silva Junior
    2
    Lucas Felipe Calegari
    8
    Mirko Topic
    28
    Zaydou Youssouf
    10
    Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
    20
    Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
    23
    Gil Dias
    11
    Oscar Aranda Subiela
    9
    Samu Omorodion
    11
    Eduardo Gabriel Aquino Cossa
    10
    Fabio Vieira
    13
    Wenderson Galeno
    16
    Nicolas Gonzalez Iglesias
    6
    Stephen Eustaquio
    52
    Martim Fernandes
    24
    Nehuen Perez
    4
    Otavio Ataide da Silva
    74
    Francisco Sampaio Moura
    99
    Diogo Meireles Costa
    FC Porto4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
    17Rodrigo Pinheiro Ferreira
    9Mario Gonzalez Gutier
    88Samuel Lobato
    14Mathias De Amorim
    3Leonardo Javier Realpe Montano
    18Otso Liimatta
    25Lazar Carevic
    6Tom van de Looi
    Alan Varela 22
    Rodrigo Mora 86
    Ivan Jaime Pajuelo 17
    Denis Gul 27
    Tiago Djalo 3
    Claudio Pires Morais Ramos 14
    Goncalo Borges 70
    Vasco Sousa 15
    Danny Loader 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joao Pedro Sousa
    Paulo Sergio Conceicao
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • FC Famalicao vs FC Porto: Số liệu thống kê

  • FC Famalicao
    FC Porto
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 242
    Số đường chuyền
    524
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Pha tấn công
    134
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    93
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 18 14 2 2 51 14 37 44 B T H T H T
2 Benfica 18 13 2 3 42 11 31 41 H T T B B T
3 FC Porto 18 13 1 4 41 14 27 40 H T T T B B
4 Sporting Braga 18 10 4 4 31 19 12 34 H H T B T T
5 Santa Clara 18 10 1 7 20 19 1 31 T B B T H B
6 Casa Pia AC 18 7 6 5 22 22 0 27 H T T T H T
7 Vitoria Guimaraes 18 6 8 4 28 24 4 26 B H H H H H
8 Moreirense 18 6 5 7 22 25 -3 23 T B B H H H
9 Gil Vicente 18 5 7 6 22 27 -5 22 T T H H H T
10 Estoril 18 5 6 7 21 30 -9 21 H B B H T T
11 FC Famalicao 18 4 8 6 20 24 -4 20 H H B B H B
12 Rio Ave 18 5 5 8 18 31 -13 20 B H B T H B
13 Nacional da Madeira 18 5 4 9 16 24 -8 19 T B H B T T
14 Estrela da Amadora 18 4 4 10 16 30 -14 16 T B T H B B
15 FC Arouca 18 4 4 10 15 30 -15 16 B T B H T H
16 SC Farense 18 3 6 9 11 23 -12 15 H B T H H H
17 AVS Futebol SAD 18 2 9 7 14 27 -13 15 H H H H H B
18 Boavista FC 18 2 6 10 13 29 -16 12 H B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation