Kết quả FC Porto vs Estrela da Amadora, 03h15 ngày 17/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 14

  • FC Porto vs Estrela da Amadora: Diễn biến chính

  • 12'
    Nicolas Gonzalez Iglesias (Assist:Fabio Vieira) goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    1-0
    Danilo Veiga
  • 64'
    1-0
    nbsp;Leonel Bucca
    nbsp;Rodrigo Pinho
  • 64'
    1-0
    nbsp;Andre Luiz Inacio da Silva
    nbsp;Kikas
  • 65'
    1-0
    nbsp;Jovane Cabral
    nbsp;Paulo Moreira
  • 68'
    Ivan Jaime Pajuelo nbsp;
    Eduardo Gabriel Aquino Cossa nbsp;
    1-0
  • 68'
    Francisco Sampaio Moura nbsp;
    Danny Loader nbsp;
    1-0
  • 74'
    1-0
    Danilo Veiga
  • 75'
    1-0
    Alexandre Ruben Lima
  • 79'
    1-0
    nbsp;Manuel Keliano
    nbsp;Igor Jesus Lima
  • 79'
    1-0
    nbsp;Diogo Travassos
    nbsp;Leonardo Cordeiro De Lima Silva
  • 84'
    Rodrigo Mora nbsp;
    Fabio Vieira nbsp;
    1-0
  • 88'
    Goncalo Borges nbsp;
    Wenderson Galeno nbsp;
    1-0
  • 89'
    Alan Varela nbsp;
    Stephen Eustaquio nbsp;
    1-0
  • 90'
    Goncalo Borges (Assist:Rodrigo Mora) goalnbsp;
    2-0
  • FC Porto vs Estrela da Amadora: Đội hình chính và dự bị

  • FC Porto4-2-3-1
    99
    Diogo Meireles Costa
    13
    Wenderson Galeno
    4
    Otavio Ataide da Silva
    24
    Nehuen Perez
    52
    Martim Fernandes
    6
    Stephen Eustaquio
    16
    Nicolas Gonzalez Iglesias
    11
    Eduardo Gabriel Aquino Cossa
    19
    Danny Loader
    10
    Fabio Vieira
    9
    Samu Omorodion
    98
    Kikas
    9
    Rodrigo Pinho
    19
    Paulo Moreira
    6
    Igor Jesus Lima
    22
    Leonardo Cordeiro De Lima Silva
    77
    Danilo Veiga
    44
    Tiago Gabriel
    5
    Issiar Drame
    28
    Alexandre Ruben Lima
    25
    Nilton Varela Lopes
    30
    Bruno Brigido de Oliveira
    Estrela da Amadora5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Alan Varela
    86Rodrigo Mora
    74Francisco Sampaio Moura
    70Goncalo Borges
    17Ivan Jaime Pajuelo
    3Tiago Djalo
    14Claudio Pires Morais Ramos
    15Vasco Sousa
    27Denis Gul
    Leonel Bucca 26
    Andre Luiz Inacio da Silva 7
    Jovane Cabral 97
    Diogo Travassos 2
    Manuel Keliano 42
    Till Cissokho 3
    Guilherme Montoia 21
    Manu 81
    Marko Gudzulic 93
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Sergio Conceicao
    SErgio Vieira
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • FC Porto vs Estrela da Amadora: Số liệu thống kê

  • FC Porto
    Estrela da Amadora
  • 11
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 511
    Số đường chuyền
    221
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 18 14 2 2 51 14 37 44 B T H T H T
2 Benfica 18 13 2 3 42 11 31 41 H T T B B T
3 FC Porto 18 13 1 4 41 14 27 40 H T T T B B
4 Sporting Braga 18 10 4 4 31 19 12 34 H H T B T T
5 Santa Clara 18 10 1 7 20 19 1 31 T B B T H B
6 Casa Pia AC 18 7 6 5 22 22 0 27 H T T T H T
7 Vitoria Guimaraes 18 6 8 4 28 24 4 26 B H H H H H
8 Moreirense 18 6 5 7 22 25 -3 23 T B B H H H
9 Gil Vicente 18 5 7 6 22 27 -5 22 T T H H H T
10 Estoril 18 5 6 7 21 30 -9 21 H B B H T T
11 FC Famalicao 18 4 8 6 20 24 -4 20 H H B B H B
12 Rio Ave 18 5 5 8 18 31 -13 20 B H B T H B
13 Nacional da Madeira 18 5 4 9 16 24 -8 19 T B H B T T
14 Estrela da Amadora 18 4 4 10 16 30 -14 16 T B T H B B
15 FC Arouca 18 4 4 10 15 30 -15 16 B T B H T H
16 SC Farense 18 3 6 9 11 23 -12 15 H B T H H H
17 AVS Futebol SAD 18 2 9 7 14 27 -13 15 H H H H H B
18 Boavista FC 18 2 6 10 13 29 -16 12 H B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation