Kết quả Gil Vicente vs Rio Ave, 03h15 ngày 07/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 17

  • Gil Vicente vs Rio Ave: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Clayton Fernandes Silva
  • 33'
    0-0
    Francisco Petrasso
  • 38'
    Felix Correia (Assist:Jorge Aguirre de Cespedes) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Tiago Morais
    nbsp;Martim Neto
  • 59'
    1-1
    goalnbsp;Brandon Aguilera (Assist:Marios Vrousai)
  • 62'
    Pablo Felipe Pereira de Jesus nbsp;
    Jordi Mboula nbsp;
    1-1
  • 62'
    Santiago Garcia nbsp;
    Kanya Fujimoto nbsp;
    1-1
  • 62'
    Vinicius Caue nbsp;
    Jorge Aguirre de Cespedes nbsp;
    1-1
  • 67'
    1-1
    Brandon Aguilera
  • 73'
    1-1
    nbsp;Ole Pohlmann
    nbsp;Joao Pedro Barradas Novais
  • 73'
    1-1
    nbsp;Fabio Ronaldo
    nbsp;Kiko Bondoso
  • 81'
    Marvin Gilbert Elimbi nbsp;
    Josué Filipe Soares nbsp;
    1-1
  • 83'
    1-1
    nbsp;Amine Oudrhiri Idrissi
    nbsp;Brandon Aguilera
  • 85'
    Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
    1-1
  • 88'
    Tidjany Chabrol Toure nbsp;
    Felix Correia nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Karem Zoabi
    nbsp;Clayton Fernandes Silva
  • 90'
    Marvin Gilbert Elimbi
    1-1
  • Gil Vicente vs Rio Ave: Đội hình chính và dự bị

  • Gil Vicente4-1-4-1
    42
    Andrew Da Silva Ventura
    88
    Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
    26
    Ruben Miguel Santos Fernandes
    23
    Josué Filipe Soares
    2
    Zé Carlos
    24
    Mory Gbane
    71
    Felix Correia
    10
    Kanya Fujimoto
    5
    Facundo Agustin Caseres
    77
    Jordi Mboula
    9
    Jorge Aguirre de Cespedes
    9
    Clayton Fernandes Silva
    16
    Brandon Aguilera
    6
    Joao Pedro Barradas Novais
    19
    Kiko Bondoso
    76
    Martim Neto
    34
    Demir Ege Tiknaz
    17
    Marios Vrousai
    23
    Francisco Petrasso
    33
    Aderllan Leandro de Jesus Santos
    98
    Omar Richards
    1
    Cezary Miszta
    Rio Ave4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Tidjany Chabrol Toure
    19Santiago Garcia
    4Marvin Gilbert Elimbi
    20Vinicius Caue
    90Pablo Felipe Pereira de Jesus
    39Jonathan Buatu Mananga
    6Jesus Castillo
    57Sandro Cruz
    99Brian Araujo
    Amine Oudrhiri Idrissi 10
    Ole Pohlmann 80
    Karem Zoabi 14
    Tiago Morais 11
    Fabio Ronaldo 77
    Renato Pantalon 42
    Joao Tome 20
    Vitor Gomes 8
    Jhonatan Luiz da Siqueira 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vítor Campelos
    Luis Carlos Batalha Freire
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Gil Vicente vs Rio Ave: Số liệu thống kê

  • Gil Vicente
    Rio Ave
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 544
    Số đường chuyền
    413
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 18 14 2 2 51 14 37 44 B T H T H T
2 Benfica 18 13 2 3 42 11 31 41 H T T B B T
3 FC Porto 18 13 1 4 41 14 27 40 H T T T B B
4 Sporting Braga 18 10 4 4 31 19 12 34 H H T B T T
5 Santa Clara 18 10 1 7 20 19 1 31 T B B T H B
6 Casa Pia AC 18 7 6 5 22 22 0 27 H T T T H T
7 Vitoria Guimaraes 18 6 8 4 28 24 4 26 B H H H H H
8 Moreirense 18 6 5 7 22 25 -3 23 T B B H H H
9 Gil Vicente 18 5 7 6 22 27 -5 22 T T H H H T
10 Estoril 18 5 6 7 21 30 -9 21 H B B H T T
11 FC Famalicao 18 4 8 6 20 24 -4 20 H H B B H B
12 Rio Ave 18 5 5 8 18 31 -13 20 B H B T H B
13 Nacional da Madeira 18 5 4 9 16 24 -8 19 T B H B T T
14 Estrela da Amadora 18 4 4 10 16 30 -14 16 T B T H B B
15 FC Arouca 18 4 4 10 15 30 -15 16 B T B H T H
16 SC Farense 18 3 6 9 11 23 -12 15 H B T H H H
17 AVS Futebol SAD 18 2 9 7 14 27 -13 15 H H H H H B
18 Boavista FC 18 2 6 10 13 29 -16 12 H B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation