Kết quả Sporting Braga vs Estoril, 03h15 ngày 07/12
Kết quả Sporting Braga vs Estoril
Nhận định, Soi kèo SC Braga vs Estoril, 3h15 ngày 07/12
Đối đầu Sporting Braga vs Estoril
Phong độ Sporting Braga gần đây
Phong độ Estoril gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202403:15
-
Sporting Braga 32Estoril 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.97+1.5
0.93O 3
0.98U 3
0.861
1.30X
5.002
9.00Hiệp 1-0.75
1.12+0.75
0.79O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Braga vs Estoril
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 13
-
Sporting Braga vs Estoril: Diễn biến chính
-
16'Armindo Tue Na Bangna,Bruma (Assist:Roger Fernandes) nbsp;1-0
-
52'Gabri Martinez1-0
-
54'1-0Felix Bacher
-
56'Armindo Tue Na Bangna,Bruma nbsp;2-0
-
58'Rodrigo Zalazar nbsp;
Amine El Ouazzani nbsp;2-0 -
61'2-0nbsp;Helder Costa
nbsp;Alejandro Orellana Gomez -
64'Bright Akwo Arrey-Mbi2-0
-
66'2-0Helder Costa Penalty awarded
-
68'2-1nbsp;Alejandro Marques
-
71'2-1nbsp;Andre Lacximicant
nbsp;Alejandro Marques -
71'2-1nbsp;Goncalo Costa
nbsp;Yanis Begraoui -
72'2-1nbsp;Israel Salazar
nbsp;Fabricio Garcia Andrade -
72'2-1Goncalo Costa
-
76'André Filipe Horta nbsp;
Joao Filipe Iria Santos Moutinho nbsp;2-1 -
82'2-2nbsp;Goncalo Costa (Assist:Andre Lacximicant)
-
85'2-2Andre Lacximicant
-
89'Ismael Gharbi nbsp;
Gabri Martinez nbsp;2-2 -
89'Victor Gomez Perea nbsp;
Vitor Carvalho Vieira nbsp;2-2 -
89'Roberto Fernandez Jaen nbsp;
Ricardo Jorge Luz Horta nbsp;2-2 -
90'Roberto Fernandez Jaen2-2
-
90'2-2Joao Antonio Antunes Carvalho
-
90'2-2Joel Robles Blazquez
-
90'2-2nbsp;Pedro Carvalho
nbsp;Wagner Pina
-
Sporting Braga vs Estoril: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Braga3-4-2-11Matheus26Bright Akwo Arrey-Mbi4Sikou Niakate13Joao Ferreira77Gabri Martinez8Joao Filipe Iria Santos Moutinho6Vitor Carvalho Vieira11Roger Fernandes7Armindo Tue Na Bangna,Bruma21Ricardo Jorge Luz Horta9Amine El Ouazzani9Alejandro Marques14Yanis Begraoui12Joao Antonio Antunes Carvalho20Wagner Pina6Alejandro Orellana Gomez10Jordan Holsgrove17Fabricio Garcia Andrade44Kevin Boma23Pedro Alvaro25Felix Bacher27Joel Robles Blazquez
- Đội hình dự bị
-
20Ismael Gharbi10André Filipe Horta2Victor Gomez Perea16Rodrigo Zalazar90Roberto Fernandez Jaen3Robson Bambu91Lukas Hornicek29Jean Gorby25Yuri Oliveira RibeiroHelder Costa 11Andre Lacximicant 19Goncalo Costa 18Israel Salazar 92Pedro Carvalho 22Kevin Chamorro 1Manga Foe Ondoa 26Eliaquim Mangala 5Ismael Sierra Arnal 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Artur JorgeAlvaro Pacheco
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting Braga vs Estoril: Số liệu thống kê
-
Sporting BragaEstoril
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
403Số đường chuyền453
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi21
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
45Đánh đầu43
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
117Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 18 | 14 | 2 | 2 | 51 | 14 | 37 | 44 | B T H T H T |
2 | Benfica | 18 | 13 | 2 | 3 | 42 | 11 | 31 | 41 | H T T B B T |
3 | FC Porto | 18 | 13 | 1 | 4 | 41 | 14 | 27 | 40 | H T T T B B |
4 | Sporting Braga | 18 | 10 | 4 | 4 | 31 | 19 | 12 | 34 | H H T B T T |
5 | Santa Clara | 18 | 10 | 1 | 7 | 20 | 19 | 1 | 31 | T B B T H B |
6 | Casa Pia AC | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 22 | 0 | 27 | H T T T H T |
7 | Vitoria Guimaraes | 18 | 6 | 8 | 4 | 28 | 24 | 4 | 26 | B H H H H H |
8 | Moreirense | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 23 | T B B H H H |
9 | Gil Vicente | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 27 | -5 | 22 | T T H H H T |
10 | Estoril | 18 | 5 | 6 | 7 | 21 | 30 | -9 | 21 | H B B H T T |
11 | FC Famalicao | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 20 | H H B B H B |
12 | Rio Ave | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 20 | B H B T H B |
13 | Nacional da Madeira | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 24 | -8 | 19 | T B H B T T |
14 | Estrela da Amadora | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 30 | -14 | 16 | T B T H B B |
15 | FC Arouca | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 30 | -15 | 16 | B T B H T H |
16 | SC Farense | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 23 | -12 | 15 | H B T H H H |
17 | AVS Futebol SAD | 18 | 2 | 9 | 7 | 14 | 27 | -13 | 15 | H H H H H B |
18 | Boavista FC | 18 | 2 | 6 | 10 | 13 | 29 | -16 | 12 | H B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation