Kết quả Sporting CP vs Benfica, 03h30 ngày 30/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 16

  • Sporting CP vs Benfica: Diễn biến chính

  • 29'
    Geny Catamo (Assist:Viktor Gyokeres) goalnbsp;
    1-0
  • 34'
    1-0
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
  • 46'
    1-0
    nbsp;Leandro Barreiro Martins
    nbsp;Florentino Ibrain Morris Luis
  • 58'
    1-0
    Alexander Bahr
  • 59'
    Matheus Reis de Lima
    1-0
  • 63'
    Franco Israel
    1-0
  • 72'
    Ivan Fresneda Corraliza nbsp;
    Eduardo Quaresma nbsp;
    1-0
  • 72'
    Joao Simoes nbsp;
    Hidemasa Morita nbsp;
    1-0
  • 72'
    Maximiliano Araujo nbsp;
    Geovany Quenda nbsp;
    1-0
  • 75'
    1-0
    nbsp;Evangelos Pavlidis
    nbsp;Zeki Amdouni
  • 75'
    1-0
    nbsp;Jan-Niklas Beste
    nbsp;Muhammed Kerem Akturkoglu
  • 81'
    Conrad Harder Weibel Schandorf nbsp;
    Francisco Trincao nbsp;
    1-0
  • 84'
    1-0
    nbsp;Arthur Mendonça Cabral
    nbsp;Fredrik Aursnes
  • 90'
    1-0
    Tomas Araujo
  • Sporting CP vs Benfica: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting CP4-2-3-1
    1
    Franco Israel
    2
    Matheus Reis de Lima
    3
    Jeremiah St. Juste
    26
    Ousmane Diomande
    72
    Eduardo Quaresma
    5
    Hidemasa Morita
    42
    Morten Hjulmand
    57
    Geovany Quenda
    17
    Francisco Trincao
    21
    Geny Catamo
    9
    Viktor Gyokeres
    11
    Angel Fabian Di Maria
    7
    Zeki Amdouni
    17
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    8
    Fredrik Aursnes
    61
    Florentino Ibrain Morris Luis
    10
    Orkun Kokcu
    6
    Alexander Bahr
    44
    Tomas Araujo
    30
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
    3
    Alvaro Fernandez
    1
    Anatolii Trubin
    Benfica4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Ivan Fresneda Corraliza
    20Maximiliano Araujo
    19Conrad Harder Weibel Schandorf
    52Joao Simoes
    6Zeno Debast
    13Vladan Kovacevic
    78Mauro Meireles Couto
    10Marcus Edwards
    81Henrique Arreiol
    Arthur Mendonça Cabral 9
    Jan-Niklas Beste 37
    Evangelos Pavlidis 14
    Leandro Barreiro Martins 18
    Benjamin Rollheiser 32
    Issa Kabore 28
    Andreas Schjelderup 21
    Antonio Silva 4
    Samuel Jumpe Soares 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Filipe Marques Amorim
    Roger Schmidt
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Sporting CP vs Benfica: Số liệu thống kê

  • Sporting CP
    Benfica
  • 4
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 400
    Số đường chuyền
    483
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 18 14 2 2 51 14 37 44 B T H T H T
2 Benfica 18 13 2 3 42 11 31 41 H T T B B T
3 FC Porto 18 13 1 4 41 14 27 40 H T T T B B
4 Sporting Braga 18 10 4 4 31 19 12 34 H H T B T T
5 Santa Clara 18 10 1 7 20 19 1 31 T B B T H B
6 Casa Pia AC 18 7 6 5 22 22 0 27 H T T T H T
7 Vitoria Guimaraes 18 6 8 4 28 24 4 26 B H H H H H
8 Moreirense 18 6 5 7 22 25 -3 23 T B B H H H
9 Gil Vicente 18 5 7 6 22 27 -5 22 T T H H H T
10 Estoril 18 5 6 7 21 30 -9 21 H B B H T T
11 FC Famalicao 18 4 8 6 20 24 -4 20 H H B B H B
12 Rio Ave 18 5 5 8 18 31 -13 20 B H B T H B
13 Nacional da Madeira 18 5 4 9 16 24 -8 19 T B H B T T
14 Estrela da Amadora 18 4 4 10 16 30 -14 16 T B T H B B
15 FC Arouca 18 4 4 10 15 30 -15 16 B T B H T H
16 SC Farense 18 3 6 9 11 23 -12 15 H B T H H H
17 AVS Futebol SAD 18 2 9 7 14 27 -13 15 H H H H H B
18 Boavista FC 18 2 6 10 13 29 -16 12 H B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation