Kết quả Sporting CP vs Boavista FC, 03h30 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 14

  • Sporting CP vs Boavista FC: Diễn biến chính

  • 23'
    Viktor Gyokeres goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    Matheus Reis de Lima
    1-0
  • 43'
    1-1
    goalnbsp;Robert Bozenik (Assist:Salvador Jose Milhazes Agra)
  • 49'
    Francisco Trincao (Assist:Maximiliano Araujo) goalnbsp;
    2-1
  • 58'
    2-2
    goalnbsp;Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi (Assist:Augusto Julio Dabo)
  • 59'
    2-2
    Rodrigo Abascal
  • 66'
    Francisco Trincao goalnbsp;
    3-2
  • 67'
    Conrad Harder Weibel Schandorf nbsp;
    Geny Catamo nbsp;
    3-2
  • 72'
    3-2
    nbsp;Goncalo Miguel
    nbsp;Augusto Julio Dabo
  • 72'
    3-2
    nbsp;Ibrahima Camara
    nbsp;Pedro Gomes
  • 73'
    Ousmane Diomande nbsp;
    Eduardo Quaresma nbsp;
    3-2
  • 75'
    3-2
    Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
  • 80'
    Maximiliano Araujo
    3-2
  • 80'
    Henrique Arreiol nbsp;
    Joao Simoes nbsp;
    3-2
  • 86'
    Morten Hjulmand
    3-2
  • 90'
    3-2
    Sebastian Perez
  • 90'
    3-2
    nbsp;Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora
    nbsp;Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
  • Sporting CP vs Boavista FC: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting CP3-4-3
    1
    Franco Israel
    2
    Matheus Reis de Lima
    6
    Zeno Debast
    72
    Eduardo Quaresma
    20
    Maximiliano Araujo
    42
    Morten Hjulmand
    52
    Joao Simoes
    21
    Geny Catamo
    57
    Geovany Quenda
    9
    Viktor Gyokeres
    17
    Francisco Trincao
    9
    Robert Bozenik
    7
    Salvador Jose Milhazes Agra
    10
    Miguel Silva Reisinho
    70
    Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
    24
    Sebastian Perez
    16
    Joel da Silva
    15
    Pedro Gomes
    20
    Filipe Miguel Neves Ferreira
    26
    Rodrigo Abascal
    25
    Augusto Julio Dabo
    1
    Cesar Bernardo Dutra
    Boavista FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Ousmane Diomande
    19Conrad Harder Weibel Schandorf
    81Henrique Arreiol
    13Vladan Kovacevic
    47Ricardo Esgaio Souza
    78Mauro Meireles Couto
    22Ivan Fresneda Corraliza
    10Marcus Edwards
    66Miguel Alves
    Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora 17
    Goncalo Miguel 35
    Ibrahima Camara 2
    Joao Barros 71
    Marco Ribeiro 88
    Tome Sousa 76
    Alexandre Marques 73
    Tomas Silva 75
    Tiago Machado 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Filipe Marques Amorim
    Armando Goncalves Teixeira Petit
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Sporting CP vs Boavista FC: Số liệu thống kê

  • Sporting CP
    Boavista FC
  • 10
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    21%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 598
    Số đường chuyền
    232
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 131
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 18 14 2 2 51 14 37 44 B T H T H T
2 Benfica 18 13 2 3 42 11 31 41 H T T B B T
3 FC Porto 18 13 1 4 41 14 27 40 H T T T B B
4 Sporting Braga 18 10 4 4 31 19 12 34 H H T B T T
5 Santa Clara 18 10 1 7 20 19 1 31 T B B T H B
6 Casa Pia AC 18 7 6 5 22 22 0 27 H T T T H T
7 Vitoria Guimaraes 18 6 8 4 28 24 4 26 B H H H H H
8 Moreirense 18 6 5 7 22 25 -3 23 T B B H H H
9 Gil Vicente 18 5 7 6 22 27 -5 22 T T H H H T
10 Estoril 18 5 6 7 21 30 -9 21 H B B H T T
11 FC Famalicao 18 4 8 6 20 24 -4 20 H H B B H B
12 Rio Ave 18 5 5 8 18 31 -13 20 B H B T H B
13 Nacional da Madeira 18 5 4 9 16 24 -8 19 T B H B T T
14 Estrela da Amadora 18 4 4 10 16 30 -14 16 T B T H B B
15 FC Arouca 18 4 4 10 15 30 -15 16 B T B H T H
16 SC Farense 18 3 6 9 11 23 -12 15 H B T H H H
17 AVS Futebol SAD 18 2 9 7 14 27 -13 15 H H H H H B
18 Boavista FC 18 2 6 10 13 29 -16 12 H B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation