Kết quả Vitoria Guimaraes vs Sporting CP, 03h15 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 17

  • Vitoria Guimaraes vs Sporting CP: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Viktor Gyokeres (Assist:Geovany Quenda)
  • 7'
    Tiago Rafael Maia Silva goalnbsp;
    1-1
  • 9'
    Fabio Samuel Amorim Silva
    1-1
  • 14'
    1-2
    goalnbsp;Viktor Gyokeres (Assist:Geovany Quenda)
  • 18'
    1-2
    Hidemasa Morita
  • 43'
    Michel Dieu nbsp;
    Gustavo Silva nbsp;
    1-2
  • 55'
    1-2
    nbsp;Maximiliano Araujo
    nbsp;Geovany Quenda
  • 56'
    Joao Mendes
    1-2
  • 57'
    1-3
    goalnbsp;Viktor Gyokeres (Assist:Hidemasa Morita)
  • 63'
    Joao Sabino Mendes Neto Saraiva nbsp;
    Fabio Samuel Amorim Silva nbsp;
    1-3
  • 63'
    Telmo Emanuel Gomes Arcanjo nbsp;
    Nuno Santos. nbsp;
    1-3
  • 69'
    Kaio (Assist:Telmo Emanuel Gomes Arcanjo) goalnbsp;
    2-3
  • 75'
    2-3
    Viktor Gyokeres
  • 79'
    2-3
    nbsp;Joao Simoes
    nbsp;Geny Catamo
  • 81'
    Tomás Hndel nbsp;
    Manu Silva nbsp;
    2-3
  • 81'
    2-3
    Maximiliano Araujo
  • 82'
    Joao Mendes goalnbsp;
    3-3
  • 84'
    3-3
    Jeremiah St. Juste
  • 85'
    Michel Dieu (Assist:Telmo Emanuel Gomes Arcanjo) goalnbsp;
    4-3
  • 86'
    4-3
    nbsp;Conrad Harder Weibel Schandorf
    nbsp;Hidemasa Morita
  • 87'
    4-3
    nbsp;Ivan Fresneda Corraliza
    nbsp;Eduardo Quaresma
  • 89'
    Oscar Rivas Viondi
    4-3
  • 90'
    4-3
    Ivan Fresneda Corraliza
  • 90'
    4-4
    goalnbsp;Francisco Trincao (Assist:Conrad Harder Weibel Schandorf)
  • 90'
    Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
    4-4
  • Vitoria Guimaraes vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị

  • Vitoria Guimaraes4-2-3-1
    14
    Bruno Varela
    13
    Joao Mendes
    15
    Oscar Rivas Viondi
    44
    Jorge Fernandes
    22
    Alberto Costa
    6
    Manu Silva
    10
    Tiago Rafael Maia Silva
    77
    Nuno Santos.
    20
    Fabio Samuel Amorim Silva
    11
    Kaio
    71
    Gustavo Silva
    17
    Francisco Trincao
    9
    Viktor Gyokeres
    21
    Geny Catamo
    42
    Morten Hjulmand
    5
    Hidemasa Morita
    57
    Geovany Quenda
    72
    Eduardo Quaresma
    26
    Ousmane Diomande
    3
    Jeremiah St. Juste
    2
    Matheus Reis de Lima
    1
    Franco Israel
    Sporting CP4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 86Michel Dieu
    18Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
    8Tomás Hndel
    17Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
    5Marco Cruz
    3Mikel Villanueva Alvarez
    91Jose Ribeiro
    2Miguel Magalhes
    28Ze Ferreira
    Joao Simoes 52
    Ivan Fresneda Corraliza 22
    Maximiliano Araujo 20
    Conrad Harder Weibel Schandorf 19
    Zeno Debast 6
    Vladan Kovacevic 13
    Mauro Meireles Couto 78
    Alexandre Brito 50
    Marcus Edwards 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Turra
    Ruben Filipe Marques Amorim
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Vitoria Guimaraes vs Sporting CP: Số liệu thống kê

  • Vitoria Guimaraes
    Sporting CP
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 469
    Số đường chuyền
    422
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 18 14 2 2 51 14 37 44 B T H T H T
2 Benfica 18 13 2 3 42 11 31 41 H T T B B T
3 FC Porto 18 13 1 4 41 14 27 40 H T T T B B
4 Sporting Braga 18 10 4 4 31 19 12 34 H H T B T T
5 Santa Clara 18 10 1 7 20 19 1 31 T B B T H B
6 Casa Pia AC 18 7 6 5 22 22 0 27 H T T T H T
7 Vitoria Guimaraes 18 6 8 4 28 24 4 26 B H H H H H
8 Moreirense 18 6 5 7 22 25 -3 23 T B B H H H
9 Gil Vicente 18 5 7 6 22 27 -5 22 T T H H H T
10 Estoril 18 5 6 7 21 30 -9 21 H B B H T T
11 FC Famalicao 18 4 8 6 20 24 -4 20 H H B B H B
12 Rio Ave 18 5 5 8 18 31 -13 20 B H B T H B
13 Nacional da Madeira 18 5 4 9 16 24 -8 19 T B H B T T
14 Estrela da Amadora 18 4 4 10 16 30 -14 16 T B T H B B
15 FC Arouca 18 4 4 10 15 30 -15 16 B T B H T H
16 SC Farense 18 3 6 9 11 23 -12 15 H B T H H H
17 AVS Futebol SAD 18 2 9 7 14 27 -13 15 H H H H H B
18 Boavista FC 18 2 6 10 13 29 -16 12 H B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation