Kết quả Juventude (Youth) vs Gremio (Youth), 01h00 ngày 17/04
Kết quả Juventude (Youth) vs Gremio (Youth)
Đối đầu Juventude (Youth) vs Gremio (Youth)
Phong độ Juventude (Youth) gần đây
Phong độ Gremio (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
0.88O 2.25
0.98U 2.25
0.721
2.55X
3.402
2.45Hiệp 1+0
1.05-0
0.65O 0.75
0.55U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventude (Youth) vs Gremio (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Juventude (Youth) vs Gremio (Youth): Diễn biến chính
-
44'0-0Vitor Ramon
-
80'Marlon
nbsp;
1-0
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Juventude (Youth) vs Gremio (Youth): Số liệu thống kê
-
Juventude (Youth)Gremio (Youth)
-
6Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm78
-
nbsp;nbsp;
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 14 |
2 | Cruzeiro (Youth) | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 14 |
3 | RB Bragantino Youth | 7 | 3 | 4 | 0 | 14 | 6 | 8 | 13 |
4 | Atletico Paranaense (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 |
5 | Juventude (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 10 | -3 | 13 |
6 | Fortaleza (Youth) | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 |
7 | Vasco da Gama (Youth) | 7 | 3 | 1 | 3 | 18 | 12 | 6 | 10 |
8 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 10 |
9 | Santos (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 9 |
10 | Bahia (Youth) | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 10 | 3 | 9 |
11 | Sao Paulo (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 9 |
12 | Corinthians Paulista (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 9 |
13 | Cuiaba (MT) (Youth) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 8 |
14 | Fluminense RJ (Youth) | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 |
15 | Gremio (Youth) | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 8 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 7 | 1 | 4 | 2 | 11 | 12 | -1 | 7 |
17 | America MG (Youth) | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 6 | -2 | 7 |
18 | Internacional RS U20 | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 10 | -4 | 6 |
19 | Botafogo RJ (Youth) | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 15 | -7 | 6 |
20 | Atletico GO (Youth) | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 16 | -10 | 5 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil