Kết quả Eintracht Frankfurt vs Holstein Kiel, 23h30 ngày 16/02

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 22

  • Eintracht Frankfurt vs Holstein Kiel: Diễn biến chính

  • 18'
    Hugo Emanuel Larsson (Assist:Nathaniel Brown) goalnbsp;
    1-0
  • 37'
    Lucas Silva Melo,Tuta goalnbsp;
    2-0
  • 43'
    Hugo Ekitike Penalty awarded
    2-0
  • 45'
    Hugo Ekitike
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Dominik Javorcek
    nbsp;Timo Becker
  • 50'
    Mahmoud Dahoud nbsp;
    Oscar Hojlund nbsp;
    2-0
  • 59'
    2-0
    nbsp;Shuto Machino
    nbsp;Phil Harres
  • 59'
    2-0
    nbsp;Andu Yobel Kelati
    nbsp;Lewis Holtby
  • 60'
    Can Yilmaz Uzun goalnbsp;
    3-0
  • 62'
    Mahmoud Dahoud
    3-0
  • 71'
    Niels Nkounkou nbsp;
    Nathaniel Brown nbsp;
    3-0
  • 71'
    Sepe Elye Wahi nbsp;
    Can Yilmaz Uzun nbsp;
    3-0
  • 72'
    3-0
    nbsp;Marko Ivezic
    nbsp;Ivan Nekic
  • 73'
    3-1
    goalnbsp;Finn Dominik Porath
  • 82'
    3-1
    nbsp;Magnus Knudsen
    nbsp;Marco Komenda
  • 85'
    Rasmus Nissen Kristensen
    3-1
  • 90'
    Jean Negoce nbsp;
    Hugo Ekitike nbsp;
    3-1
  • Eintracht Frankfurt vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Frankfurt3-4-2-1
    1
    Kevin Trapp
    3
    Arthur Theate
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    34
    Nnamdi Collins
    21
    Nathaniel Brown
    6
    Oscar Hojlund
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    20
    Can Yilmaz Uzun
    27
    Mario Gotze
    11
    Hugo Ekitike
    19
    Phil Harres
    20
    Fiete Arp
    17
    Timo Becker
    37
    Armin Gigovic
    10
    Lewis Holtby
    8
    Finn Dominik Porath
    22
    Nicolai Remberg
    13
    Ivan Nekic
    26
    David Zec
    3
    Marco Komenda
    21
    Dahne Thomas
    Holstein Kiel3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Niels Nkounkou
    19Jean Negoce
    17Sepe Elye Wahi
    18Mahmoud Dahoud
    8Fares Chaibi
    30Michy Batshuayi
    36Ansgar Knauff
    5Aurele Amenda
    40Kaua Santos
    Shuto Machino 18
    Magnus Knudsen 24
    Marko Ivezic 6
    Dominik Javorcek 33
    Andu Yobel Kelati 16
    Max Geschwill 14
    Lasse Rosenboom 23
    Marvin Schulz 15
    Marcel Engelhardt 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dino Toppmoller
    Marcel Rapp
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Eintracht Frankfurt vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê

  • Eintracht Frankfurt
    Holstein Kiel
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 515
    Số đường chuyền
    492
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 33 24 7 2 95 32 63 79 T H T T H T
2 Bayer Leverkusen 33 19 11 3 70 41 29 68 T H H T H B
3 Eintracht Frankfurt 33 16 9 8 65 45 20 57 B T H T H H
4 SC Freiburg 33 16 7 10 48 50 -2 55 B T T T H T
5 Borussia Dortmund 33 16 6 11 68 51 17 54 T H T T T T
6 FSV Mainz 05 33 14 9 10 53 41 12 51 H B H B H T
7 RB Leipzig 33 13 12 8 51 45 6 51 T T H B H H
8 Werder Bremen 33 13 9 11 50 56 -6 48 T T T H H H
9 VfB Stuttgart 33 13 8 12 61 51 10 47 T B H B T T
10 Borussia Monchengladbach 33 13 6 14 55 56 -1 45 H B B B H B
11 Augsburg 33 11 10 12 34 49 -15 43 B T H B B B
12 VfL Wolfsburg 33 10 10 13 55 54 1 40 B B H B B H
13 Union Berlin 33 9 10 14 33 50 -17 37 T H H H H B
14 St. Pauli 33 8 8 17 28 39 -11 32 H T H H B H
15 TSG Hoffenheim 33 7 11 15 46 64 -18 32 B T B B H H
16 Heidenheimer 33 8 5 20 36 60 -24 29 B B B T H T
17 Holstein Kiel 33 6 7 20 49 77 -28 25 H B H T T B
18 VfL Bochum 33 5 7 21 31 67 -36 22 B B B H H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation