Kết quả SC Freiburg vs Union Berlin, 20h30 ngày 30/03

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 27

  • SC Freiburg vs Union Berlin: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    nbsp;Tim Skarke
    nbsp;Woo-Yeong Jeong
  • 29'
    Lucas Holer (Assist:Vincenzo Grifo) goalnbsp;
    1-0
  • 30'
    1-1
    goalnbsp;Khedira Rani
  • 48'
    1-2
    goalnbsp;Andrej Ilic (Assist:Tim Skarke)
  • 58'
    Florian Muller nbsp;
    Noah Atubolu nbsp;
    1-2
  • 58'
    Eren Dinkci nbsp;
    Lucas Holer nbsp;
    1-2
  • 67'
    Jan-Niklas Beste nbsp;
    Christian Gunter nbsp;
    1-2
  • 67'
    Lukas Kubler nbsp;
    Kiliann Sildillia nbsp;
    1-2
  • 68'
    1-2
    Khedira Rani
  • 69'
    1-2
    nbsp;Andras Schafer
    nbsp;Tim Skarke
  • 76'
    Matthias Ginter
    1-2
  • 81'
    1-2
    Andrej Ilic
  • 85'
    1-2
    nbsp;Laszlo Benes
    nbsp;Andrej Ilic
  • 85'
    1-2
    nbsp;Lucas Tousart
    nbsp;Janik Haberer
  • 85'
    1-2
    nbsp;Marin Ljubicic
    nbsp;Benedict Hollerbach
  • 86'
    Johan Manzambi nbsp;
    Maximilian Eggestein nbsp;
    1-2
  • 88'
    1-2
    Andras Schafer
  • 89'
    1-2
    Josip Juranovic
  • 89'
    Johan Manzambi
    1-2
  • 90'
    Eren Dinkci
    1-2
  • SC Freiburg vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị

  • SC Freiburg4-4-1-1
    1
    Noah Atubolu
    30
    Christian Gunter
    3
    Philipp Lienhart
    28
    Matthias Ginter
    25
    Kiliann Sildillia
    32
    Vincenzo Grifo
    6
    Patrick Osterhage
    8
    Maximilian Eggestein
    42
    Ritsu Doan
    9
    Lucas Holer
    38
    Michael Gregoritsch
    11
    Woo-Yeong Jeong
    23
    Andrej Ilic
    16
    Benedict Hollerbach
    28
    Christopher Trimmel
    8
    Khedira Rani
    19
    Janik Haberer
    18
    Josip Juranovic
    5
    Danilho Doekhi
    14
    Leopold Querfeld
    4
    Diogo Leite
    1
    Frederik Ronnow
    Union Berlin3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Jan-Niklas Beste
    21Florian Muller
    17Lukas Kubler
    18Eren Dinkci
    44Johan Manzambi
    33Jordy Makengo
    37Max Rosenfelder
    27Nicolas Hofler
    20Chukwubuike Adamu
    Marin Ljubicic 27
    Lucas Tousart 29
    Tim Skarke 21
    Andras Schafer 13
    Laszlo Benes 20
    Jerome Roussillon 26
    Tom Rothe 15
    Alexander Schwolow 37
    Kevin Vogt 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Julian Schuster
    Steffen Baumgart
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SC Freiburg vs Union Berlin: Số liệu thống kê

  • SC Freiburg
    Union Berlin
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 608
    Số đường chuyền
    240
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Đánh đầu
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 134
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 28 21 5 2 81 27 54 68 T T B H T T
2 Bayer Leverkusen 28 18 8 2 63 34 29 62 T T B T T T
3 Eintracht Frankfurt 28 14 6 8 55 42 13 48 B B B T T B
4 FSV Mainz 05 28 13 7 8 46 32 14 46 T T T H B H
5 RB Leipzig 28 12 9 7 44 35 9 45 H B H T B T
6 Borussia Monchengladbach 28 13 5 10 45 41 4 44 B T B T T H
7 SC Freiburg 28 12 6 10 38 44 -6 42 T H H H B B
8 Borussia Dortmund 28 12 5 11 52 43 9 41 T T B B T T
9 VfB Stuttgart 28 11 7 10 51 44 7 40 H B H B B T
10 Werder Bremen 28 11 6 11 45 53 -8 39 B B T B T T
11 Augsburg 28 10 9 9 31 39 -8 39 T H T T H B
12 VfL Wolfsburg 28 10 8 10 49 42 7 38 H T H B B B
13 Union Berlin 28 9 6 13 26 40 -14 33 B B T H T T
14 TSG Hoffenheim 28 6 9 13 34 52 -18 27 H T H B H B
15 St. Pauli 28 7 5 16 23 34 -11 26 B B H T B H
16 Heidenheimer 28 6 4 18 32 53 -21 22 H B H T T B
17 VfL Bochum 28 5 5 18 28 59 -31 20 H B T B B B
18 Holstein Kiel 28 4 6 18 39 68 -29 18 B T H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation