Kết quả VfL Wolfsburg vs Heidenheimer, 21h30 ngày 29/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 27

  • VfL Wolfsburg vs Heidenheimer: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Marvin Pieringer
  • 26'
    Vavro Denis nbsp;
    Konstantinos Koulierakis nbsp;
    0-1
  • 32'
    0-1
    Tim Siersleben
  • 43'
    0-1
    Adrian Beck
  • 46'
    Jonas Older Wind nbsp;
    Tiago Tomas nbsp;
    0-1
  • 51'
    0-1
    Jan Schoppner
  • 51'
    Yannick Gerhardt
    0-1
  • 61'
    Jakub Kaminski nbsp;
    Andreas Skov Olsen nbsp;
    0-1
  • 61'
    Lukas Nmecha nbsp;
    Bence Dardai nbsp;
    0-1
  • 66'
    0-1
    nbsp;Jonas Fohrenbach
    nbsp;Marnon Busch
  • 73'
    0-1
    Niklas Dorsch
  • 78'
    0-1
    nbsp;Luca Kerber
    nbsp;Frans Kratzig
  • 78'
    0-1
    nbsp;Paul Wanner
    nbsp;Adrian Beck
  • 82'
    Kevin Behrens nbsp;
    Kilian Fischer nbsp;
    0-1
  • 90'
    Lukas Nmecha
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Stefan Schimmer
    nbsp;Niklas Dorsch
  • VfL Wolfsburg vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg4-3-3
    1
    Kamil Grabara
    21
    Joakim Maehle
    4
    Konstantinos Koulierakis
    3
    Sebastiaan Bornauw
    2
    Kilian Fischer
    31
    Yannick Gerhardt
    27
    Maximilian Arnold
    24
    Bence Dardai
    11
    Tiago Tomas
    39
    Patrick Wimmer
    7
    Andreas Skov Olsen
    12
    Budu Zivzivadze
    18
    Marvin Pieringer
    21
    Adrian Beck
    2
    Marnon Busch
    39
    Niklas Dorsch
    3
    Jan Schoppner
    13
    Frans Kratzig
    6
    Patrick Mainka
    5
    Benedikt Gimber
    4
    Tim Siersleben
    1
    Kevin Muller
    Heidenheimer3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Jonas Older Wind
    17Kevin Behrens
    10Lukas Nmecha
    16Jakub Kaminski
    18Vavro Denis
    6Aster Vranckx
    29Marius Muller
    33David Odogu
    40Kevin Paredes
    Stefan Schimmer 9
    Paul Wanner 10
    Luca Kerber 20
    Jonas Fohrenbach 19
    Leo Scienza 8
    Maximilian Breunig 14
    Norman Theuerkauf 30
    Vitus Eicher 22
    Sirlord Conteh 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
    Frank Schmidt
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs Heidenheimer: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    Heidenheimer
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 577
    Số đường chuyền
    361
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Đánh đầu
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 126
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 32 23 7 2 93 32 61 76 T T H T T H
2 Bayer Leverkusen 32 19 11 2 68 37 31 68 T T H H T H
3 Eintracht Frankfurt 32 16 8 8 63 43 20 56 T B T H T H
4 SC Freiburg 32 15 7 10 46 49 -3 52 B B T T T H
5 Borussia Dortmund 32 15 6 11 64 49 15 51 T T H T T T
6 RB Leipzig 32 13 11 8 51 45 6 50 B T T H B H
7 FSV Mainz 05 32 13 9 10 49 40 9 48 B H B H B H
8 Werder Bremen 32 13 8 11 50 56 -6 47 T T T T H H
9 Borussia Monchengladbach 32 13 6 13 55 54 1 45 T H B B B H
10 VfB Stuttgart 32 12 8 12 57 51 6 44 B T B H B T
11 Augsburg 32 11 10 11 34 45 -11 43 H B T H B B
12 VfL Wolfsburg 33 10 10 13 55 54 1 40 B B H B B H
13 Union Berlin 32 9 10 13 33 47 -14 37 T T H H H H
14 TSG Hoffenheim 33 7 11 15 46 64 -18 32 B T B B H H
15 St. Pauli 32 8 7 17 26 37 -11 31 B H T H H B
16 Heidenheimer 32 7 5 20 33 60 -27 26 T B B B T H
17 Holstein Kiel 32 6 7 19 48 75 -27 25 B H B H T T
18 VfL Bochum 32 5 7 20 30 63 -33 22 B B B B H H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation