Kết quả AS Roma vs Lazio, 02h45 ngày 06/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 19

  • AS Roma vs Lazio: Diễn biến chính

  • 10'
    Lorenzo Pellegrini (Assist:Alexis Saelemaekers) goalnbsp;
    1-0
  • 18'
    Alexis Saelemaekers goalnbsp;
    2-0
  • 32'
    2-0
    Mario Gila
  • 34'
    2-0
    Mattia Zaccagni
  • 37'
    Alexis Saelemaekers
    2-0
  • 41'
    2-0
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez
  • 46'
    2-0
    nbsp;Loum Tchaouna
    nbsp;Gustav Isaksen
  • 46'
    2-0
    nbsp;Boulaye Dia
    nbsp;Fisayo Dele-Bashiru
  • 54'
    2-0
    Nicolo Rovella
  • 67'
    Stephan El Shaarawy nbsp;
    Alexis Saelemaekers nbsp;
    2-0
  • 67'
    Niccolo Pisilli nbsp;
    Lorenzo Pellegrini nbsp;
    2-0
  • 71'
    Paulo Dybala
    2-0
  • 72'
    2-0
    Boulaye Dia
  • 74'
    Baldanzi Tommaso nbsp;
    Paulo Dybala nbsp;
    2-0
  • 74'
    Eldor Shomurodov nbsp;
    Artem Dovbyk nbsp;
    2-0
  • 78'
    Leandro Daniel Paredes
    2-0
  • 79'
    2-0
    nbsp;Manuel Lazzari
    nbsp;Adam Marusic
  • 89'
    2-0
    nbsp;Luca Pellegrini
    nbsp;Mattia Zaccagni
  • 89'
    2-0
    nbsp;Tijjani Noslin
    nbsp;Nuno Tavares
  • 90'
    2-0
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez
  • 90'
    Evan Ndicka
    2-0
  • AS Roma vs Lazio: Đội hình chính và dự bị

  • AS Roma3-5-2
    99
    Mile Svilar
    5
    Evan Ndicka
    15
    Mats Hummels
    23
    Gianluca Mancini
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    7
    Lorenzo Pellegrini
    16
    Leandro Daniel Paredes
    17
    Manu Kone
    56
    Alexis Saelemaekers
    21
    Paulo Dybala
    11
    Artem Dovbyk
    11
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez
    18
    Gustav Isaksen
    7
    Fisayo Dele-Bashiru
    10
    Mattia Zaccagni
    8
    Matteo Guendouzi
    6
    Nicolo Rovella
    77
    Adam Marusic
    34
    Mario Gila
    13
    Alessio Romagnoli
    30
    Nuno Tavares
    94
    Ivan Provedel
    Lazio4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 92Stephan El Shaarawy
    35Baldanzi Tommaso
    61Niccolo Pisilli
    14Eldor Shomurodov
    18Matìas Soulè Malvano
    28Enzo Le Fee
    89Renato Marin
    59Nicola Zalewski
    12Saud Abdulhamid
    22Mario Hermoso Canseco
    26Samuel Dahl
    66Buba Sangare
    70Giorgio De Marzi
    Loum Tchaouna 20
    Luca Pellegrini 3
    Manuel Lazzari 29
    Tijjani Noslin 14
    Boulaye Dia 19
    Elseid Hisaj 23
    Toma Basic 26
    Samuel Gigot 2
    Christos Mandas 35
    Alessio Furlanetto 55
    Gaetano Castrovilli 22
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Ranieri
    Marco Baroni
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AS Roma vs Lazio: Số liệu thống kê

  • AS Roma
    Lazio
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 272
    Số đường chuyền
    541
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    93%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Pha tấn công
    118
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 21 16 2 3 35 14 21 50 T T T T T T
2 Inter Milan 20 14 5 1 51 18 33 47 T T T T H T
3 Atalanta 21 13 4 4 46 24 22 43 T T H H H B
4 Lazio 21 12 3 6 37 28 9 39 B T H B H T
5 Juventus 21 8 13 0 34 17 17 37 H T H H H T
6 Fiorentina 20 9 6 5 33 21 12 33 B B H B B H
7 Bologna 20 8 9 3 32 26 6 33 T T B H H T
8 AC Milan 20 8 7 5 29 21 8 31 H T H H T B
9 AS Roma 21 7 6 8 31 27 4 27 B T H T H T
10 Udinese 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T H H H B
11 Torino 21 5 8 8 21 26 -5 23 T B H H H H
12 Genoa 21 5 8 8 18 30 -12 23 H B T H T B
13 Como 21 5 7 9 26 34 -8 22 T B T H B T
14 Cagliari 21 5 6 10 23 34 -11 21 B B B T H T
15 Empoli 21 4 8 9 20 28 -8 20 B B B H B B
16 Parma 21 4 8 9 26 36 -10 20 B B T H B H
17 Lecce 21 5 5 11 15 36 -21 20 T B B H T B
18 Verona 21 6 1 14 24 47 -23 19 T B T H B B
19 Venezia 21 3 6 12 19 34 -15 15 H T B H B H
20 Monza 21 2 7 12 20 31 -11 13 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation