Kết quả Albania vs Đảo Faroe, 02h45 ngày 21/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Albania vs Đảo Faroe: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    nbsp;Bardur a Reynatrod
    nbsp;Mattias Lamhauge
  • 38'
    0-0
    Rene Joensen
  • 61'
    Qazim Laci nbsp;
    Keidi Bare nbsp;
    0-0
  • 61'
    Arbnor Mucolli nbsp;
    Myrto Uzuni nbsp;
    0-0
  • 63'
    0-0
    nbsp;Solvi Vatnhamar
    nbsp;Brandur Olsen
  • 74'
    Ernest Muci nbsp;
    Jasir Asani nbsp;
    0-0
  • 74'
    Sokol Cikalleshi nbsp;
    Mirlind Daku nbsp;
    0-0
  • 75'
    Sokol Cikalleshi
    0-0
  • 86'
    0-0
    nbsp;Paetur Petersen
    nbsp;Joan Simun Edmundsson
  • 90'
    0-0
    Joannes Danielsen
  • Albania vs Đảo Faroe: Đội hình chính và dự bị

  • Albania4-3-3
    23
    Thomas Strakosha
    3
    Mario Mitaj
    6
    Berat Djimsiti
    18
    Ardian Ismajli
    2
    Ivan Balliu Campeny
    10
    Nedim Bajrami
    21
    Kristjan Asllani
    7
    Keidi Bare
    11
    Myrto Uzuni
    19
    Mirlind Daku
    9
    Jasir Asani
    9
    Joan Simun Edmundsson
    7
    Joannes Bjartalid
    22
    Jakup Andreasen
    20
    Rene Joensen
    8
    Brandur Olsen
    16
    Gunnar Vatnhamar
    2
    Joannes Danielsen
    15
    Odmar Faeroe
    14
    Andrias Edmundsson
    3
    Viljornur Davidsen
    1
    Mattias Lamhauge
    Đảo Faroe4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Sokol Cikalleshi
    13Arbnor Mucolli
    14Qazim Laci
    17Ernest Muci
    5Frederic Veseli
    15Taulant Seferi Sulejmanov
    4Elseid Hisaj
    1Etrit Berisha
    12Elhan Kastrati
    8Klaus Gjasula
    20Ylber Ramadani
    22Arbnor Muja
    Paetur Petersen 18
    Solvi Vatnhamar 10
    Bardur a Reynatrod 23
    Andrass Johansen 21
    Petur Knudsen 6
    Klaemint Olsen 11
    Adrian Runason Justinussen 17
    Ari Mohr Jonsson 19
    Hordur Askham 13
    Mads Boe Mikkelsen 4
    Hanus Sörensen 5
    Bjarti Mork 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sylvio Mendes Silvinho
    Hakan Ericson
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Albania vs Đảo Faroe: Số liệu thống kê

  • Albania
    Đảo Faroe
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 643
    Số đường chuyền
    355
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    51
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 135
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH EURO 2023/2025

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 3 1 1 1 4 3 1 4
2 Bỉ 3 1 1 1 2 1 1 4
3 Slovakia 3 1 1 1 3 3 0 4
4 Ukraine 3 1 1 1 2 4 -2 4

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Albania 8 4 3 1 12 4 8 15
2 Séc 8 4 3 1 12 6 6 15
3 Ba Lan 8 3 2 3 10 10 0 11
4 Moldova 8 2 4 2 7 10 -3 10
5 Đảo Faroe 8 0 2 6 2 13 -11 2