Kết quả Áo vs Bỉ, 01h45 ngày 14/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Áo vs Bỉ: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Dodi Lukebakio Ngandoli (Assist:Timothy Castagne)
  • 15'
    Florian Grillitsch
    0-1
  • 24'
    0-1
    Orel Mangala
  • 35'
    0-1
    Amadou Onana
  • 40'
    Nicolas Seiwald
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Yannick Ferreira Carrasco
    nbsp;Lois Openda
  • 54'
    Patrick Wimmer
    0-1
  • 55'
    0-2
    goalnbsp;Dodi Lukebakio Ngandoli (Assist:Yannick Ferreira Carrasco)
  • 58'
    0-3
    goalnbsp;Romelu Lukaku (Assist:Jeremy Doku)
  • 63'
    0-3
    Timothy Castagne
  • 64'
    0-3
    nbsp;Youri Tielemans
    nbsp;Orel Mangala
  • 66'
    Sasa Kalajdzic nbsp;
    Manprit Sarkaria nbsp;
    0-3
  • 66'
    Muhammed Saracevi nbsp;
    Christoph Baumgartner nbsp;
    0-3
  • 66'
    Samson Baidoo nbsp;
    Kevin Danso nbsp;
    0-3
  • 71'
    0-3
    nbsp;Johan Bakayoko
    nbsp;Dodi Lukebakio Ngandoli
  • 71'
    Alexander Prass nbsp;
    Maximilian Wober nbsp;
    0-3
  • 72'
    Konrad Laimer goalnbsp;
    1-3
  • 77'
    Konrad Laimer
    1-3
  • 78'
    1-3
    Amadou Onana
  • 79'
    Marcel Sabitzer nbsp;
    Patrick Wimmer nbsp;
    1-3
  • 79'
    1-3
    Romelu Lukaku
  • 83'
    Xaver Schlager penaltyNotAwarded.false
    1-3
  • 84'
    Marcel Sabitzer goalnbsp;
    2-3
  • 87'
    2-3
    nbsp;Arthur Vermeeren
    nbsp;Johan Bakayoko
  • 88'
    2-3
    nbsp;Mandela Keita
    nbsp;Jeremy Doku
  • Áo vs Bỉ: Đội hình chính và dự bị

  • Áo4-4-1-1
    12
    Alexander Schlager
    2
    Maximilian Wober
    15
    Philipp Lienhart
    3
    Kevin Danso
    6
    Nicolas Seiwald
    21
    Patrick Wimmer
    4
    Xaver Schlager
    10
    Florian Grillitsch
    20
    Konrad Laimer
    19
    Christoph Baumgartner
    11
    Manprit Sarkaria
    14
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    10
    Romelu Lukaku
    7
    Jeremy Doku
    18
    Orel Mangala
    6
    Amadou Onana
    9
    Lois Openda
    21
    Timothy Castagne
    4
    Wout Faes
    5
    Jan Vertonghen
    3
    Arthur Theate
    13
    Sels Matz
    Bỉ4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Marcel Sabitzer
    23Muhammed Saracevi
    18Alexander Prass
    5Samson Baidoo
    7Sasa Kalajdzic
    17Florian Kainz
    1Niklas Hedl
    16Romano Schmid
    13Patrick Pentz
    14Dejan Ljubicic
    22Matthias Seidl
    8Marco Grull
    Yannick Ferreira Carrasco 11
    Mandela Keita 22
    Arthur Vermeeren 20
    Youri Tielemans 8
    Johan Bakayoko 19
    Zeno Debast 2
    Zinho Vanheusden 16
    Charles De Ketelaere 17
    Thomas Kaminski 1
    Michy Batshuayi 23
    Arnaud Bodart 12
    Olivier Deman 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralf Rangnick
    Domenico Tedesco
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Áo vs Bỉ: Số liệu thống kê

  • Áo
    Bỉ
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 459
    Số đường chuyền
    341
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH EURO 2023/2025

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 3 2 0 1 5 3 2 6
2 Thổ Nhĩ Kỳ 3 2 0 1 5 5 0 6
3 Georgia 3 1 1 1 4 4 0 4
4 Séc 3 0 1 2 3 5 -2 1

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bỉ 8 6 2 0 22 4 18 20
2 Áo 8 6 1 1 17 7 10 19
3 Thụy Điển 8 3 1 4 14 12 2 10
4 Azerbaijan 8 2 1 5 7 17 -10 7
5 Estonia 8 0 1 7 2 22 -20 1