Kết quả Ba Lan vs Czech, 02h45 ngày 18/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Ba Lan vs Séc: Diễn biến chính

  • 36'
    Pawel Bochniewicz
    0-0
  • 38'
    Jakub Piotrowski goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Tomas Cvancara
    nbsp;Mojmir Chytil
  • 46'
    Adam Buksa nbsp;
    Karol Swiderski nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Adam Hlozek
    nbsp;Jan Kuchta
  • 49'
    1-1
    goalnbsp;Tomas Soucek
  • 58'
    Patryk Peda nbsp;
    Pawel Bochniewicz nbsp;
    1-1
  • 63'
    1-1
    Jakub Brabec
  • 74'
    Kamil Grosicki nbsp;
    Damian Szymanski nbsp;
    1-1
  • 75'
    1-1
    nbsp;Ondrej Lingr
    nbsp;Lukas Provod
  • 86'
    Sebastian Szymanski nbsp;
    Patryk Peda nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Alex Kral
    nbsp;Michal Sadilek
  • Ba Lan vs Séc: Đội hình chính và dự bị

  • Ba Lan3-5-2
    1
    Wojciech Szczesny
    14
    Jakub Kiwior
    2
    Pawel Bochniewicz
    5
    Jan Bednarek
    21
    Nicola Zalewski
    17
    Damian Szymanski
    6
    Jakub Piotrowski
    23
    Bartosz Slisz
    19
    Przemyslaw Frankowski
    9
    Robert Lewandowski
    7
    Karol Swiderski
    10
    Mojmir Chytil
    11
    Jan Kuchta
    14
    Lukas Provod
    5
    Vladimir Coufal
    8
    Michal Sadilek
    22
    Tomas Soucek
    18
    David Doudera
    2
    David Zima
    4
    Jakub Brabec
    3
    Tomas Holes
    16
    Jindrich Stanek
    Séc3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Sebastian Szymanski
    11Kamil Grosicki
    18Patryk Peda
    16Adam Buksa
    8Mateusz Legowski
    22Marcin Bulka
    10Piotr Zielinski
    13Pawel Wszolek
    12Lukasz Skorupski
    4Tomasz Kedziora
    15Bartlomiej Wdowik
    3Mateusz Wieteska
    Tomas Cvancara 13
    Adam Hlozek 9
    Alex Kral 21
    Ondrej Lingr 20
    Matej Kovar 23
    Vaclav Cerny 17
    Ales Mandous 1
    Vasil Kusej 7
    Tomas Chory 19
    David Jurasek 15
    Martin Vitik 6
    Lukas Masopust 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jaroslav Silhavy
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Ba Lan vs Séc: Số liệu thống kê

  • Ba Lan
    Séc
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 548
    Số đường chuyền
    356
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH EURO 2023/2025

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 3 1 1 1 4 3 1 4
2 Bỉ 3 1 1 1 2 1 1 4
3 Slovakia 3 1 1 1 3 3 0 4
4 Ukraine 3 1 1 1 2 4 -2 4

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Albania 8 4 3 1 12 4 8 15
2 Séc 8 4 3 1 12 6 6 15
3 Ba Lan 8 3 2 3 10 10 0 11
4 Moldova 8 2 4 2 7 10 -3 10
5 Đảo Faroe 8 0 2 6 2 13 -11 2