Kết quả Đan Mạch vs Serbia, 02h00 ngày 26/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

EURO 2023-2025 » vòng Group

  • Đan Mạch vs Serbia: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Nikola Milenkovic
  • 27'
    Jonas Older Wind
    0-0
  • 30'
    Morten Hjulmand
    0-0
  • 46'
    Andreas Skov Olsen nbsp;
    Jonas Older Wind nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Dusan Tadic
    nbsp;Lazar Samardzic
  • 46'
    0-0
    nbsp;Luka Jovic
    nbsp;Nemanja Gudelj
  • 59'
    Kasper Dolberg nbsp;
    Rasmus Hojlund nbsp;
    0-0
  • 67'
    0-0
    nbsp;Dusan Vlahovic
    nbsp;Ivan Ilic
  • 73'
    0-0
    nbsp;Filip Mladenovic
    nbsp;Srdjan Mijailovic
  • 77'
    Thomas Delaney nbsp;
    Alexander Bahr nbsp;
    0-0
  • 77'
    Victor Bernth Kristansen nbsp;
    Morten Hjulmand nbsp;
    0-0
  • 83'
    0-0
    Aleksandar Mitrovic
  • 87'
    0-0
    nbsp;Sergej Milinkovic Savic
    nbsp;Sasa Lukic
  • 88'
    Yussuf Yurary Poulsen nbsp;
    Christian Eriksen nbsp;
    0-0
  • Đan Mạch vs Serbia: Đội hình chính và dự bị

  • Đan Mạch3-4-1-2
    1
    Kasper Schmeichel
    6
    Andreas Christensen
    3
    Jannik Vestergaard
    2
    Joachim Andersen
    5
    Joakim Maehle
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    21
    Morten Hjulmand
    18
    Alexander Bahr
    10
    Christian Eriksen
    9
    Rasmus Hojlund
    19
    Jonas Older Wind
    9
    Aleksandar Mitrovic
    19
    Lazar Samardzic
    22
    Sasa Lukic
    16
    Srdjan Mijailovic
    17
    Ivan Ilic
    6
    Nemanja Gudelj
    14
    Andrija Zivkovic
    13
    Milos Veljkovic
    4
    Nikola Milenkovic
    2
    Starhinja Pavlovic
    1
    Predrag Rajkovic
    Serbia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Thomas Delaney
    20Yussuf Yurary Poulsen
    12Kasper Dolberg
    11Andreas Skov Olsen
    17Victor Bernth Kristansen
    4Simon Kjaer
    13Mathias Zanka Jorgensen
    22Frederik Ronnow
    15Christian Norgaard
    24Anders Dreyer
    25Rasmus Nissen Kristensen
    26Jacob Bruun Larsen
    7Mathias Jensen
    14Mikkel Damsgaard
    16Mads Hermansen
    Dusan Tadic 10
    Filip Mladenovic 25
    Sergej Milinkovic Savic 20
    Dusan Vlahovic 7
    Luka Jovic 8
    Uros Spajic 24
    Srdjan Babic 15
    Vanja Milinkovic Savic 23
    Nemanja Maksimovic 5
    Mijat Gacinovic 21
    Djordje Petrovic 12
    Veljko Birmancevic 26
    Nemanja Stojic 3
    Petar Ratkov 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kasper Hjulmand
    Dragan Stojkovic
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Đan Mạch vs Serbia: Số liệu thống kê

  • Đan Mạch
    Serbia
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 563
    Số đường chuyền
    489
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Đánh đầu
    49
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH EURO 2023/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 3 1 2 0 2 1 1 5
2 Đan Mạch 3 0 3 0 2 2 0 3
3 Slovenia 3 0 3 0 2 2 0 3
4 Serbia 3 0 2 1 1 2 -1 2

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 8 6 2 0 22 4 18 20
2 Italia 8 4 2 2 16 9 7 14
3 Ukraine 8 4 2 2 11 8 3 14
4 Macedonia 8 2 2 4 10 20 -10 8
5 Malta 8 0 0 8 2 20 -18 0