Kết quả Đức vs Scotland, 02h00 ngày 15/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

EURO 2023-2025 » vòng Group

  • Đức vs Scotland: Diễn biến chính

  • 10'
    Florian Wirtz (Assist:Joshua Kimmich) goalnbsp;
    1-0
  • 19'
    Jamal Musiala (Assist:Kai Havertz) goalnbsp;
    2-0
  • 31'
    Robert Andrich
    2-0
  • 44'
    2-0
    Ryan Porteous
  • 45'
    Kai Havertz goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Grant Hanley
    nbsp;Che Adams
  • 46'
    Pascal Gross nbsp;
    Robert Andrich nbsp;
    3-0
  • 48'
    3-0
    Anthony Ralston
  • 62'
    Jonathan Glao Tah
    3-0
  • 63'
    Leroy Sane nbsp;
    Florian Wirtz nbsp;
    3-0
  • 63'
    Niclas Fullkrug nbsp;
    Kai Havertz nbsp;
    3-0
  • 67'
    3-0
    nbsp;Kenny Mclean
    nbsp;John McGinn
  • 67'
    3-0
    nbsp;Billy Gilmour
    nbsp;Callum McGregor
  • 68'
    Niclas Fullkrug goalnbsp;
    4-0
  • 74'
    Thomas Muller nbsp;
    Jamal Musiala nbsp;
    4-0
  • 76'
    Niclas Fullkrug Goal Disallowed
    4-0
  • 77'
    4-0
    nbsp;Scott McKenna
    nbsp;Kieran Tierney
  • 80'
    Emre Can nbsp;
    Toni Kroos nbsp;
    4-0
  • 82'
    4-0
    nbsp;Lawrence Shankland
    nbsp;Ryan Christie
  • 87'
    4-1
    Antonio Rudiger(OW)
  • 90'
    Emre Can (Assist:Thomas Muller) goalnbsp;
    5-1
  • Đức vs Scotland: Đội hình chính và dự bị

  • Đức4-2-3-1
    1
    Manuel Neuer
    18
    Maximilian Mittelstadt
    4
    Jonathan Glao Tah
    2
    Antonio Rudiger
    6
    Joshua Kimmich
    8
    Toni Kroos
    23
    Robert Andrich
    17
    Florian Wirtz
    21
    Ilkay Gundogan
    10
    Jamal Musiala
    7
    Kai Havertz
    10
    Che Adams
    7
    John McGinn
    4
    Scott Mctominay
    8
    Callum McGregor
    11
    Ryan Christie
    2
    Anthony Ralston
    15
    Ryan Porteous
    13
    Jack Hendry
    6
    Kieran Tierney
    3
    Andrew Robertson
    1
    Angus Gunn
    Scotland5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Thomas Muller
    5Pascal Gross
    9Niclas Fullkrug
    25Emre Can
    19Leroy Sane
    12Oliver Baumann
    22Marc-Andre ter Stegen
    24Robin Koch
    16Waldemar Anton
    20Benjamin Henrichs
    3David Raum
    11Chris Fuhrich
    26Deniz Undav
    15Nico Schlotterbeck
    14Maximilian Beier
    Kenny Mclean 23
    Grant Hanley 5
    Scott McKenna 26
    Billy Gilmour 14
    Lawrence Shankland 9
    Ryan Jack 20
    Liam Cooper 16
    James Forrest 25
    Stuart Armstrong 17
    Ross McCrorie 22
    Lewis Morgan 18
    Liam Kelly 12
    Greg Taylor 24
    Zander Clark 21
    Tommy Conway 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephen Clarke
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Đức vs Scotland: Số liệu thống kê

  • Đức
    Scotland
  • 5
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 682
    Số đường chuyền
    251
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 133
    Pha tấn công
    48
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    9
  • nbsp;
    nbsp;

BXH EURO 2023/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Đức 3 2 1 0 8 2 6 7
2 Thụy Sĩ 3 1 2 0 5 3 2 5
3 Hungary 3 1 0 2 2 5 -3 3
4 Scotland 3 0 1 2 2 7 -5 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 8 7 0 1 25 5 20 21
2 Scotland 8 5 2 1 17 8 9 17
3 Na Uy 8 3 2 3 14 12 2 11
4 Georgia 8 2 2 4 12 18 -6 8
5 Đảo Síp 8 0 0 8 3 28 -25 0