Kết quả Estonia vs Áo, 00h00 ngày 17/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Estonia vs Áo: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goalnbsp;Konrad Laimer (Assist:Xaver Schlager)
  • 39'
    0-2
    goalnbsp;Philipp Lienhart (Assist:David Alaba)
  • 46'
    0-2
    nbsp;Marko Arnautovic
    nbsp;Konrad Laimer
  • 60'
    Rocco Robert Shein nbsp;
    Georgi Tunjov nbsp;
    0-2
  • 60'
    Oliver Jurgens nbsp;
    Henri Anier nbsp;
    0-2
  • 63'
    0-2
    nbsp;Romano Schmid
    nbsp;Christoph Baumgartner
  • 63'
    0-2
    nbsp;Sasa Kalajdzic
    nbsp;Michael Gregoritsch
  • 71'
    Sergei Zenjov nbsp;
    Bogdan Vastsuk nbsp;
    0-2
  • 71'
    Artur Pikk nbsp;
    Martin Miller nbsp;
    0-2
  • 76'
    0-2
    nbsp;Matthias Seidl
    nbsp;Xaver Schlager
  • 83'
    Rasmus Peetson nbsp;
    Markus Poom nbsp;
    0-2
  • 89'
    0-2
    nbsp;Florian Kainz
    nbsp;Marcel Sabitzer
  • Estonia vs Áo: Đội hình chính và dự bị

  • Estonia5-3-2
    12
    Karl Hein
    23
    Vlasiy Sinyavskiy
    18
    Karol Mets
    13
    Maksim Paskotsi
    16
    Joonas Tamm
    17
    Martin Miller
    20
    Markus Poom
    14
    Martin Vetkal
    7
    Georgi Tunjov
    21
    Bogdan Vastsuk
    8
    Henri Anier
    20
    Konrad Laimer
    11
    Michael Gregoritsch
    9
    Marcel Sabitzer
    19
    Christoph Baumgartner
    6
    Nicolas Seiwald
    4
    Xaver Schlager
    5
    Stefan Posch
    15
    Philipp Lienhart
    8
    David Alaba
    2
    Maximilian Wober
    1
    Alexander Schlager
    Áo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Artur Pikk
    5Rocco Robert Shein
    10Sergei Zenjov
    6Rasmus Peetson
    9Oliver Jurgens
    2Marten Kuusk
    15Michael Lilander
    19Edgar Tur
    11Alex Tamm
    1Matvei Igonen
    22Karl Andre Vallner
    Sasa Kalajdzic 21
    Marko Arnautovic 7
    Florian Kainz 17
    Romano Schmid 18
    Matthias Seidl 22
    Manprit Sarkaria 23
    Kevin Danso 3
    Maximilian Entrup 14
    Patrick Pentz 13
    Florian Grillitsch 10
    Tobias Lawal 12
    Phillipp Mwene 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Häberli
    Ralf Rangnick
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Estonia vs Áo: Số liệu thống kê

  • Estonia
    Áo
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 335
    Số đường chuyền
    737
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    154
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH EURO 2023/2025

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 3 2 0 1 5 3 2 6
2 Thổ Nhĩ Kỳ 3 2 0 1 5 5 0 6
3 Georgia 3 1 1 1 4 4 0 4
4 Séc 3 0 1 2 3 5 -2 1

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bỉ 8 6 2 0 22 4 18 20
2 Áo 8 6 1 1 17 7 10 19
3 Thụy Điển 8 3 1 4 14 12 2 10
4 Azerbaijan 8 2 1 5 7 17 -10 7
5 Estonia 8 0 1 7 2 22 -20 1