Kết quả Georgia vs Hy Lạp, 00h00 ngày 27/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

  • Thứ tư, Ngày 27/03/2024
    00:00
  • Georgia 2
    0
    Đã kết thúc

    90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
    Vòng đấu: Vòng Playoff Final
    Mùa giải (Season): 2023-2025
    Hy Lạp 5
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    1.00
    -0.25
    0.88
    O 2.25
    1.01
    U 2.25
    0.75
    1
    3.25
    X
    3.20
    2
    2.33
    Hiệp 1
    +0.25
    0.65
    -0.25
    1.33
    O 0.5
    0.50
    U 0.5
    1.50
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Georgia vs Hy Lạp

  • Sân vận động: Boris Paichadze Dinamo Arena
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

EURO 2023-2025 » vòng Playoff Final

  • Georgia vs Hy Lạp: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    George Baldock
  • 35'
    0-0
    Pantelis Hatzidiakos
  • 42'
    Budu Zivzivadze
    0-0
  • 44'
    0-0
    Konstantinos Mavropanos
  • 50'
    Solomon Kvirkvelia
    0-0
  • 60'
    0-0
    nbsp;Lazaros Rota
    nbsp;George Baldock
  • 61'
    0-0
    nbsp;Giannis Konstantelias
    nbsp;Dimitrios Pelkas
  • 67'
    0-0
    nbsp;Emmanouil Siopis
    nbsp;Dimitrios Kourbelis
  • 74'
    Georges Mikautadze nbsp;
    Budu Zivzivadze nbsp;
    0-0
  • 86'
    Giorgi Tsitaishvili nbsp;
    Levan Shengelia nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    Giannis Konstantelias
  • 90'
    0-0
    Lazaros Rota
  • 91'
    0-0
    nbsp;Giorgos Giakoumakis
    nbsp;Fotis Ioannidis
  • 99'
    0-0
    nbsp;Andreas Bouchalakis
    nbsp;Petros Mantalos
  • 104'
    Nika Kvekveskiri nbsp;
    Otar Kiteishvili nbsp;
    0-0
  • 104'
    Zurab Davitashvili nbsp;
    Giorgi Chakvetadze nbsp;
    0-0
  • 106'
    0-0
    nbsp;Panagiotis Retsos
    nbsp;Pantelis Hatzidiakos
  • 109'
    Giorgi Kvilitaia nbsp;
    Khvicha Kvaratskhelia nbsp;
    0-0
  • Georgia vs Hy Lạp: Đội hình chính và dự bị

  • Georgia3-1-4-2
    12
    Giorgi Mamardashvili
    3
    Lasha Dvali
    4
    Guram Kashia
    5
    Solomon Kvirkvelia
    17
    Otar Kiteishvili
    19
    Levan Shengelia
    10
    Giorgi Chakvetadze
    6
    Giorgi Kochorashvili
    2
    Otar Kakabadze
    7
    Khvicha Kvaratskhelia
    8
    Budu Zivzivadze
    8
    Fotis Ioannidis
    7
    Georgios Masouras
    11
    Anastasios Bakasetas
    10
    Dimitrios Pelkas
    6
    Dimitrios Kourbelis
    20
    Petros Mantalos
    2
    George Baldock
    4
    Konstantinos Mavropanos
    17
    Pantelis Hatzidiakos
    21
    Konstantinos Tsimikas
    1
    Odisseas Vlachodimos
    Hy Lạp4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Georges Mikautadze
    21Giorgi Tsitaishvili
    16Nika Kvekveskiri
    9Zurab Davitashvili
    11Giorgi Kvilitaia
    23Luka Gugeshashvili
    1Giorgi Loria
    15Giorgi Gvelesiani
    13Giorgi Gocholeishvili
    14Luka Lochoshvili
    20Jaba Kankava
    18Sandro Altunashvili
    Lazaros Rota 15
    Giannis Konstantelias 18
    Emmanouil Siopis 23
    Giorgos Giakoumakis 19
    Andreas Bouchalakis 5
    Panagiotis Retsos 14
    Giorgos Athanasiadis 13
    Alexandros Paschalakis 12
    Konstantinos Koulierakis 3
    Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca 22
    Anastasios Chatzigiovannis 16
    Evangelos Pavlidis 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Willy Sagnol
    Gustavo Poyet
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Georgia vs Hy Lạp: Số liệu thống kê

  • Georgia
    Hy Lạp
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 453
    Số đường chuyền
    798
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Corners (Overtime)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    184
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    77
  • nbsp;
    nbsp;

BXH EURO 2023/2025