Kết quả Đảo Faroe vs Ba Lan, 01h45 ngày 13/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Đảo Faroe vs Ba Lan: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Sebastian Szymanski (Assist:Piotr Zielinski)
  • 16'
    0-1
    Matthew Cash
  • 43'
    0-1
    Arkadiusz Milik
  • 47'
    0-1
    Arkadiusz Milik penaltyNotAwarded.true
  • 49'
    Hordur Askham
    0-1
  • 59'
    0-1
    nbsp;Adam Buksa
    nbsp;Arkadiusz Milik
  • 59'
    0-1
    nbsp;Pawel Wszolek
    nbsp;Matthew Cash
  • 59'
    0-1
    nbsp;Karol Swiderski
    nbsp;Sebastian Szymanski
  • 65'
    0-2
    goalnbsp;Adam Buksa (Assist:Przemyslaw Frankowski)
  • 76'
    Ari Mohr Jonsson nbsp;
    Brandur Olsen nbsp;
    0-2
  • 76'
    Andrass Johansen nbsp;
    Joannes Bjartalid nbsp;
    0-2
  • 76'
    Paetur Petersen nbsp;
    Joan Simun Edmundsson nbsp;
    0-2
  • 82'
    0-2
    nbsp;Jakub Piotrowski
    nbsp;Patryk Dziczek
  • 83'
    Joannes Danielsen nbsp;
    Jakup Andreasen nbsp;
    0-2
  • 85'
    Ari Mohr Jonsson
    0-2
  • 87'
    0-2
    nbsp;Filip Marchwinski
    nbsp;Piotr Zielinski
  • 90'
    0-2
    Jakub Piotrowski
  • 90'
    Stefan Radosavljevic nbsp;
    Solvi Vatnhamar nbsp;
    0-2
  • 90'
    Odmar Faeroe
    0-2
  • 90'
    0-2
    Bartosz Slisz
  • Đảo Faroe vs Ba Lan: Đội hình chính và dự bị

  • Đảo Faroe4-2-3-1
    1
    Mattias Lamhauge
    3
    Viljornur Davidsen
    13
    Hordur Askham
    15
    Odmar Faeroe
    20
    Rene Joensen
    16
    Gunnar Vatnhamar
    8
    Brandur Olsen
    10
    Solvi Vatnhamar
    22
    Jakup Andreasen
    7
    Joannes Bjartalid
    9
    Joan Simun Edmundsson
    7
    Arkadiusz Milik
    20
    Sebastian Szymanski
    10
    Piotr Zielinski
    2
    Matthew Cash
    23
    Bartosz Slisz
    18
    Patryk Dziczek
    19
    Przemyslaw Frankowski
    4
    Tomasz Kedziora
    5
    Patryk Peda
    14
    Jakub Kiwior
    1
    Wojciech Szczesny
    Ba Lan3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Stefan Radosavljevic
    4Paetur Petersen
    19Ari Mohr Jonsson
    21Andrass Johansen
    2Joannes Danielsen
    14Petur Knudsen
    5Sonni Nattestad
    6Andrias Edmundsson
    17Bartal Wardum
    11Klaemint Olsen
    12Bjarti Mork
    23Bardur a Reynatrod
    Adam Buksa 16
    Jakub Piotrowski 6
    Filip Marchwinski 8
    Karol Swiderski 9
    Pawel Wszolek 21
    Mateusz Wieteska 3
    Jakub Kaminski 13
    Marcin Bulka 22
    Lukasz Skorupski 12
    Sebastian Walukiewicz 15
    Damian Szymanski 17
    Kamil Grosicki 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hakan Ericson
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Đảo Faroe vs Ba Lan: Số liệu thống kê

  • Đảo Faroe
    Ba Lan
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 323
    Số đường chuyền
    636
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    124
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH EURO 2023/2025

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 3 1 1 1 4 3 1 4
2 Bỉ 3 1 1 1 2 1 1 4
3 Slovakia 3 1 1 1 3 3 0 4
4 Ukraine 3 1 1 1 2 4 -2 4

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Albania 8 4 3 1 12 4 8 15
2 Séc 8 4 3 1 12 6 6 15
3 Ba Lan 8 3 2 3 10 10 0 11
4 Moldova 8 2 4 2 7 10 -3 10
5 Đảo Faroe 8 0 2 6 2 13 -11 2