Kết quả Slovenia vs Phần Lan, 22h59 ngày 14/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Slovenia vs Phần Lan: Diễn biến chính

  • 10'
    Erik Janza
    0-0
  • 16'
    Benjamin Sesko goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    Benjamin Sesko (Assist:Andraz Sporar) goalnbsp;
    2-0
  • 34'
    2-0
    Benjamin Kallman
  • 46'
    2-0
    nbsp;Joel Pohjanpalo
    nbsp;Benjamin Kallman
  • 46'
    2-0
    nbsp;Daniel Hakans
    nbsp;Rasmus Schuller
  • 60'
    Zan Vipotnik nbsp;
    Benjamin Sesko nbsp;
    2-0
  • 77'
    2-0
    nbsp;Marcus Forss
    nbsp;Robert Ivanov
  • 80'
    Benjamin Verbic nbsp;
    Jan Mlakar nbsp;
    2-0
  • 80'
    Jasmin Kurtic nbsp;
    Andraz Sporar nbsp;
    2-0
  • 90'
    Jon Gorenc Stankovic nbsp;
    Petar Stojanovic nbsp;
    2-0
  • 90'
    Erik Janza goalnbsp;
    3-0
  • Slovenia vs Phần Lan: Đội hình chính và dự bị

  • Slovenia4-4-2
    1
    Jan Oblak
    13
    Erik Janza
    6
    Jaka Bijol
    4
    Miha Blazic
    2
    Zan Karnicnik
    15
    Jan Mlakar
    21
    Timi Max Elsnik
    22
    Adam Gnezda Cerin
    20
    Petar Stojanovic
    11
    Benjamin Sesko
    9
    Andraz Sporar
    9
    Benjamin Kallman
    10
    Teemu Pukki
    6
    Glen Kamara
    17
    Nikolai Alho
    14
    Kaan Kairinen
    11
    Rasmus Schuller
    18
    Jere Uronen
    5
    Arttu Hoskonen
    4
    Robert Ivanov
    2
    Leo Vaisanen
    1
    Lukas Hradecky
    Phần Lan3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Jasmin Kurtic
    5Jon Gorenc Stankovic
    7Benjamin Verbic
    17Zan Vipotnik
    8Sandi Lovric
    23Vanja Drkusic
    3Jure Balkovec
    19Luka Zahovic
    16Martin Turk
    12Vid Belec
    18Zan Celar
    10Miha Zajc
    Daniel Hakans 22
    Marcus Forss 19
    Joel Pohjanpalo 20
    Lucas Lingman 8
    Hugo Keto 23
    Miro Tenho 15
    Noah Pallas 21
    Pyry Soiri 13
    Viljami Sinisalo 12
    Robert Taylor 7
    Niilo Maenpaa 16
    Richard Jensen 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matjaz Kek
    Markku Kanerva
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Slovenia vs Phần Lan: Số liệu thống kê

  • Slovenia
    Phần Lan
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 411
    Số đường chuyền
    569
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    124
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH EURO 2023/2025

Bảng H

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Đan Mạch 10 7 1 2 19 10 9 22
2 Slovenia 10 7 1 2 20 9 11 22
3 Phần Lan 10 6 0 4 18 10 8 18
4 Kazakhstan 10 6 0 4 16 12 4 18
5 Bắc Ailen 10 3 0 7 9 13 -4 9
6 San Marino 10 0 0 10 3 31 -28 0