Kết quả Thổ Nhĩ Kỳ vs Bồ Đào Nha, 22h59 ngày 22/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

EURO 2023-2025 » vòng Group

  • Thổ Nhĩ Kỳ vs Bồ Đào Nha: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goalnbsp;Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
  • 25'
    Abdulkerim Bardakci
    0-1
  • 28'
    0-2
    Samet Akaydin(OW)
  • 39'
    0-2
    Rafael Leao
  • 42'
    Zeki Celik
    0-2
  • 42'
    Samet Akaydin
    0-2
  • 45'
    0-2
    Joao Palhinha
  • 46'
    0-2
    nbsp;Pedro Neto
    nbsp;Rafael Leao
  • 46'
    Yusuf Yazici nbsp;
    Orkun Kokcu nbsp;
    0-2
  • 46'
    0-2
    nbsp;Ruben Neves
    nbsp;Joao Palhinha
  • 56'
    0-3
    goalnbsp;Bruno Joao N. Borges Fernandes (Assist:Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro)
  • 58'
    Ismail Yuksek nbsp;
    Kaan Ayhan nbsp;
    0-3
  • 58'
    Kenan Yildiz nbsp;
    Muhammed Kerem Akturkoglu nbsp;
    0-3
  • 68'
    0-3
    nbsp;Nelson Cabral Semedo
    nbsp;Joao Cancelo
  • 70'
    Arda Guler nbsp;
    Yunus Akgun nbsp;
    0-3
  • 75'
    Merih Demiral nbsp;
    Samet Akaydin nbsp;
    0-3
  • 83'
    0-3
    nbsp;Antonio Silva
    nbsp;Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
  • 88'
    0-3
    nbsp;Joao Neves
    nbsp;Vitor Ferreira Pio
  • Thổ Nhĩ Kỳ vs Bồ Đào Nha: Đội hình chính và dự bị

  • Thổ Nhĩ Kỳ4-2-3-1
    12
    Altay Bayindi
    20
    Ferdi Kadioglu
    14
    Abdulkerim Bardakci
    4
    Samet Akaydin
    2
    Zeki Celik
    22
    Kaan Ayhan
    10
    Hakan Calhanoglu
    7
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    6
    Orkun Kokcu
    25
    Yunus Akgun
    21
    Baris Yilmaz
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    10
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    17
    Rafael Leao
    23
    Vitor Ferreira Pio
    6
    Joao Palhinha
    20
    Joao Cancelo
    4
    Ruben Dias
    3
    Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
    19
    Nuno Mendes
    22
    Diogo Meireles Costa
    Bồ Đào Nha4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Yusuf Yazici
    3Merih Demiral
    16Ismail Yuksek
    8Arda Guler
    19Kenan Yildiz
    9Cenk Tosun
    5Okay Yokuslu
    23Ugurcan Cakir
    15Salih Ozcan
    18Mert Muldur
    13Ahmetcan Kaplan
    26Bertug Yildirim
    24Semih Kilicsoy
    Ruben Neves 18
    Nelson Cabral Semedo 2
    Pedro Neto 25
    Antonio Silva 24
    Joao Neves 15
    Rui Pedro dos Santos Patricio 1
    Danilo Luis Helio Pereira 13
    Jose Sa 12
    Diogo Jota 21
    Diogo Dalot 5
    Joao Felix Sequeira 11
    Matheus Luiz Nunes 16
    Goncalo Matias Ramos 9
    Goncalo Inacio 14
    Francisco Conceicao 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefan Kuntz
    Roberto Martinez Gutierrez
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Thổ Nhĩ Kỳ vs Bồ Đào Nha: Số liệu thống kê

  • Thổ Nhĩ Kỳ
    Bồ Đào Nha
  • 9
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 431
    Số đường chuyền
    567
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH EURO 2023/2025

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 3 2 0 1 5 3 2 6
2 Thổ Nhĩ Kỳ 3 2 0 1 5 5 0 6
3 Georgia 3 1 1 1 4 4 0 4
4 Séc 3 0 1 2 3 5 -2 1

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bỉ 8 6 2 0 22 4 18 20
2 Áo 8 6 1 1 17 7 10 19
3 Thụy Điển 8 3 1 4 14 12 2 10
4 Azerbaijan 8 2 1 5 7 17 -10 7
5 Estonia 8 0 1 7 2 22 -20 1