Kết quả Thụy Sĩ vs Đức, 02h00 ngày 24/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

EURO 2023-2025 » vòng Group

  • Thụy Sĩ vs Đức: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Robert Andrich Goal Disallowed
  • 25'
    Dan Ndoye
    0-0
  • 28'
    Dan Ndoye (Assist:Remo Freuler) goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    1-0
    Jonathan Glao Tah
  • 61'
    1-0
    nbsp;Nico Schlotterbeck
    nbsp;Jonathan Glao Tah
  • 61'
    1-0
    nbsp;David Raum
    nbsp;Maximilian Mittelstadt
  • 65'
    Kwadwo Duah nbsp;
    Breel Donald Embolo nbsp;
    1-0
  • 65'
    1-0
    nbsp;Maximilian Beier
    nbsp;Robert Andrich
  • 65'
    Ruben Vargas nbsp;
    Fabian Rieder nbsp;
    1-0
  • 65'
    Zeki Amdouni nbsp;
    Dan Ndoye nbsp;
    1-0
  • 67'
    Granit Xhaka
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Niclas Fullkrug
    nbsp;Jamal Musiala
  • 76'
    1-0
    nbsp;Leroy Sane
    nbsp;Florian Wirtz
  • 81'
    Silvan Widmer
    1-0
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Niclas Fullkrug (Assist:David Raum)
  • Thụy Sĩ vs Đức: Đội hình chính và dự bị

  • Thụy Sĩ3-4-2-1
    1
    Yann Sommer
    13
    Ricardo Rodriguez
    5
    Manuel Akanji
    22
    Fabian Schar
    20
    Michel Aebischer
    10
    Granit Xhaka
    8
    Remo Freuler
    3
    Silvan Widmer
    19
    Dan Ndoye
    26
    Fabian Rieder
    7
    Breel Donald Embolo
    7
    Kai Havertz
    10
    Jamal Musiala
    21
    Ilkay Gundogan
    17
    Florian Wirtz
    23
    Robert Andrich
    8
    Toni Kroos
    6
    Joshua Kimmich
    2
    Antonio Rudiger
    4
    Jonathan Glao Tah
    18
    Maximilian Mittelstadt
    1
    Manuel Neuer
    Đức4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Kwadwo Duah
    17Ruben Vargas
    25Zeki Amdouni
    14Steven Zuber
    23Xherdan Shaqiri
    12Yvon Mvogo
    11Renato Steffen
    4Nico Elvedi
    6Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    16Vincent Sierro
    21Gregor Kobel
    9Noah Okafor
    15Cedric Zesiger
    2Leonidas Stergiou
    24Ardon Jashari
    Niclas Fullkrug 9
    Leroy Sane 19
    David Raum 3
    Nico Schlotterbeck 15
    Maximilian Beier 14
    Thomas Muller 13
    Pascal Gross 5
    Oliver Baumann 12
    Marc-Andre ter Stegen 22
    Emre Can 25
    Robin Koch 24
    Waldemar Anton 16
    Benjamin Henrichs 20
    Chris Fuhrich 11
    Deniz Undav 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Murat Yakin
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Thụy Sĩ vs Đức: Số liệu thống kê

  • Thụy Sĩ
    Đức
  • 2
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 331
    Số đường chuyền
    636
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Pha tấn công
    116
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH EURO 2023/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Đức 3 2 1 0 8 2 6 7
2 Thụy Sĩ 3 1 2 0 5 3 2 5
3 Hungary 3 1 0 2 2 5 -3 3
4 Scotland 3 0 1 2 2 7 -5 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 8 7 0 1 25 5 20 21
2 Scotland 8 5 2 1 17 8 9 17
3 Na Uy 8 3 2 3 14 12 2 11
4 Georgia 8 2 2 4 12 18 -6 8
5 Đảo Síp 8 0 0 8 3 28 -25 0