Kết quả Thụy Sĩ vs Italia, 22h59 ngày 29/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

EURO 2023-2025 » vòng 1/8 Final

  • Thụy Sĩ vs Italia: Diễn biến chính

  • 35'
    0-0
    Nicolo Barella
  • 37'
    Remo Freuler (Assist:Ruben Vargas) goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Stephan El Shaarawy
  • 46'
    Ruben Vargas (Assist:Michel Aebischer) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Mattia Zaccagni
    nbsp;Stephan El Shaarawy
  • 57'
    2-0
    Gianluca Mancini
  • 64'
    2-0
    nbsp;Mateo Retegui
    nbsp;Nicolo Barella
  • 71'
    Leonidas Stergiou nbsp;
    Fabian Rieder nbsp;
    2-0
  • 71'
    Steven Zuber nbsp;
    Ruben Vargas nbsp;
    2-0
  • 75'
    2-0
    nbsp;Lorenzo Pellegrini
    nbsp;Bryan Cristante
  • 75'
    2-0
    nbsp;Andrea Cambiaso
    nbsp;Matteo Darmian
  • 77'
    Kwadwo Duah nbsp;
    Breel Donald Embolo nbsp;
    2-0
  • 77'
    Vincent Sierro nbsp;
    Dan Ndoye nbsp;
    2-0
  • 86'
    2-0
    nbsp;Davide Frattesi
    nbsp;Nicolo Fagioli
  • 90'
    Renato Steffen nbsp;
    Michel Aebischer nbsp;
    2-0
  • Thụy Sĩ vs Italia: Đội hình chính và dự bị

  • Thụy Sĩ3-4-2-1
    1
    Yann Sommer
    13
    Ricardo Rodriguez
    5
    Manuel Akanji
    22
    Fabian Schar
    20
    Michel Aebischer
    10
    Granit Xhaka
    8
    Remo Freuler
    19
    Dan Ndoye
    17
    Ruben Vargas
    26
    Fabian Rieder
    7
    Breel Donald Embolo
    14
    Federico Chiesa
    9
    Gianluca Scamacca
    22
    Stephan El Shaarawy
    16
    Bryan Cristante
    21
    Nicolo Fagioli
    18
    Nicolo Barella
    2
    Giovanni Di Lorenzo
    17
    Gianluca Mancini
    23
    Alessandro Bastoni
    13
    Matteo Darmian
    1
    Gianluigi Donnarumma
    Italia4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Steven Zuber
    11Renato Steffen
    16Vincent Sierro
    18Kwadwo Duah
    2Leonidas Stergiou
    23Xherdan Shaqiri
    12Yvon Mvogo
    4Nico Elvedi
    6Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    21Gregor Kobel
    9Noah Okafor
    15Cedric Zesiger
    25Zeki Amdouni
    24Ardon Jashari
    Lorenzo Pellegrini 10
    Mattia Zaccagni 20
    Davide Frattesi 7
    Mateo Retegui 19
    Andrea Cambiaso 24
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 8
    Guglielmo Vicario 12
    Alex Meret 26
    Federico Dimarco 3
    Michael Folorunsho 25
    Alessandro Buongiorno 4
    Raoul Bellanova 15
    Giacomo Raspadori 11
    Federico Gatti 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Murat Yakin
    Luciano Spalletti
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Thụy Sĩ vs Italia: Số liệu thống kê

  • Thụy Sĩ
    Italia
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 512
    Số đường chuyền
    519
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH EURO 2023/2025