Kết quả Ukraine vs Bỉ, 22h59 ngày 26/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

EURO 2023-2025 » vòng Group

  • Ukraine vs Bỉ: Diễn biến chính

  • 43'
    0-0
    Wout Faes
  • 58'
    Olexandr Zinchenko nbsp;
    Vitaliy Mykolenko nbsp;
    0-0
  • 62'
    0-0
    nbsp;Orel Mangala
    nbsp;Youri Tielemans
  • 62'
    0-0
    nbsp;Yannick Ferreira Carrasco
    nbsp;Leandro Trossard
  • 69'
    Artem Dovbyk
    0-0
  • 70'
    Ruslan Malinovskyi nbsp;
    Roman Yaremchuk nbsp;
    0-0
  • 70'
    Taras Stepanenko nbsp;
    Volodymyr Brazhko nbsp;
    0-0
  • 70'
    Vladyslav Vanat nbsp;
    Mykola Shaparenko nbsp;
    0-0
  • 77'
    0-0
    nbsp;Johan Bakayoko
    nbsp;Jeremy Doku
  • 81'
    Andriy Yarmolenko nbsp;
    Oleksandr Svatok nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Lois Openda
    nbsp;Romelu Lukaku
  • Ukraine vs Bỉ: Đội hình chính và dự bị

  • Ukraine5-3-2
    12
    Anatolii Trubin
    16
    Vitaliy Mykolenko
    22
    Mykola Matvyenko
    3
    Oleksandr Svatok
    13
    Ilya Zabarnyi
    24
    Oleksandr Tymchyk
    14
    Georgiy Sudakov
    18
    Volodymyr Brazhko
    19
    Mykola Shaparenko
    9
    Roman Yaremchuk
    11
    Artem Dovbyk
    10
    Romelu Lukaku
    9
    Leandro Trossard
    7
    Kevin De Bruyne
    22
    Jeremy Doku
    8
    Youri Tielemans
    24
    Amadou Onana
    21
    Timothy Castagne
    4
    Wout Faes
    5
    Jan Vertonghen
    3
    Arthur Theate
    1
    Koen Casteels
    Bỉ4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Taras Stepanenko
    7Andriy Yarmolenko
    17Olexandr Zinchenko
    8Ruslan Malinovskyi
    25Vladyslav Vanat
    5Serhiy Sydorchuk
    1Georgi Bushchan
    26Bogdan Mykhaylychenko
    20Oleksandr Zubkov
    23Andriy Lunin
    21Valerii Bondar
    2Yukhym Konoplya
    4Maksym Talovierov
    Yannick Ferreira Carrasco 11
    Orel Mangala 18
    Johan Bakayoko 19
    Lois Openda 20
    Thomas Kaminski 12
    Sels Matz 13
    Charles De Ketelaere 17
    Maxim de Cuyper 25
    Aster Vranckx 16
    Zeno Debast 2
    Arthur Vermeeren 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Serhiy Stanislavovych Rebrov
    Domenico Tedesco
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Ukraine vs Bỉ: Số liệu thống kê

  • Ukraine
    Bỉ
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 374
    Số đường chuyền
    564
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    123
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH EURO 2023/2025

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 3 1 1 1 4 3 1 4
2 Bỉ 3 1 1 1 2 1 1 4
3 Slovakia 3 1 1 1 3 3 0 4
4 Ukraine 3 1 1 1 2 4 -2 4

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Albania 8 4 3 1 12 4 8 15
2 Séc 8 4 3 1 12 6 6 15
3 Ba Lan 8 3 2 3 10 10 0 11
4 Moldova 8 2 4 2 7 10 -3 10
5 Đảo Faroe 8 0 2 6 2 13 -11 2