Kết quả Azerbaijan vs Slovakia, 23h00 ngày 14/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Azerbaijan vs Slovakia: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    Rahil Mammadov(OW)
  • 38'
    Tural Bayramov (Assist:Ramil Sheydaev) goalnbsp;
    1-1
  • 44'
    Mahir Madatov
    1-1
  • 46'
    Emin Mahmudov nbsp;
    Anton Krivotsyuk nbsp;
    1-1
  • 61'
    Qismat Aliyev
    1-1
  • 70'
    Mahir Madatov
    1-1
  • 75'
    1-2
    goalnbsp;Lukas Haraslin (Assist:Milan Skriniar)
  • 77'
    Renat Dadashov nbsp;
    Aleksey Isaev nbsp;
    1-2
  • 77'
    Rustam Ahmadzada nbsp;
    Ramil Sheydaev nbsp;
    1-2
  • 83'
    1-2
    nbsp;David Duris
    nbsp;Lukas Haraslin
  • 84'
    1-2
    nbsp;Patrik Hrosovsky
    nbsp;Stanislav Lobotka
  • 84'
    Abbas Huseynov nbsp;
    Qismat Aliyev nbsp;
    1-2
  • 84'
    1-2
    nbsp;Lubomir Tupta
    nbsp;David Strelec
  • 86'
    1-3
    goalnbsp;David Duris (Assist:Lubomir Tupta)
  • 88'
    Vadim Abdullayev nbsp;
    Ceyhun Nuriyev nbsp;
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Tomas Rigo
    nbsp;Ondrej Duda
  • 90'
    1-3
    nbsp;Michal Tomic
    nbsp;Peter Pekarik
  • Azerbaijan vs Slovakia: Đội hình chính và dự bị

  • Azerbaijan3-4-3
    1
    Mekhti Dzhenetov
    5
    Anton Krivotsyuk
    15
    Badavi Guseynov
    13
    Rahil Mammadov
    3
    Elvin Dzhafarquliyev
    20
    Aleksey Isaev
    18
    Ceyhun Nuriyev
    21
    Qismat Aliyev
    11
    Ramil Sheydaev
    10
    Mahir Madatov
    17
    Tural Bayramov
    7
    Tomas Suslov
    15
    David Strelec
    17
    Lukas Haraslin
    8
    Ondrej Duda
    22
    Stanislav Lobotka
    10
    Laszlo Benes
    2
    Peter Pekarik
    5
    Lubomir Satka
    14
    Milan Skriniar
    16
    David Hancko
    1
    Marek Rodak
    Slovakia4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Abbas Huseynov
    9Renat Dadashov
    14Rustam Ahmadzada
    8Emin Mahmudov
    16Vadim Abdullayev
    2Shahriyar Aliyev
    7Joshgun Diniyev
    6Ozan Kokcu
    12Aydin Bayramov
    4Zamiq Aliyev
    23Rza Cafarov
    19Xayal Nacafov
    Patrik Hrosovsky 13
    Lubomir Tupta 11
    Michal Tomic 4
    Tomas Rigo 19
    David Duris 20
    Norbert Gyomber 6
    Henrich Ravas 23
    Robert Bozenik 9
    Christian Herc 21
    Dominik Takac 12
    Samuel Kozlovsky 3
    Leo Sauer 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giovanni De Biasi
    Francesco Calzona
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Azerbaijan vs Slovakia: Số liệu thống kê

  • Azerbaijan
    Slovakia
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 387
    Số đường chuyền
    587
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Pha tấn công
    134
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 San Marino 4 2 1 1 5 3 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 4 3 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 -3 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 10 5 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 3 9 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 -14 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Séc 6 3 2 1 9 8 1 11
2 Ukraine 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 7 6 1 7
4 Albania 6 2 1 3 4 6 -2 7

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 6 4 2 0 13 5 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 7 8 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 9 16 -7 4