Kết quả Azerbaijan vs Thụy Điển, 23h00 ngày 05/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Azerbaijan vs Thụy Điển: Diễn biến chính

  • 45'
    Ramil Sheydaev
    0-0
  • 45'
    Renat Dadashov Penalty awarded
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Ken Sema
    nbsp;Anthony Elanga
  • 49'
    Renat Dadashov
    0-0
  • 59'
    0-0
    Linus Wahlqvist
  • 64'
    0-0
    nbsp;Anton Saletros
    nbsp;Mattias Svanberg
  • 65'
    0-1
    goalnbsp;Alexander Isak (Assist:Viktor Gyokeres)
  • 69'
    Ceyhun Nuriyev nbsp;
    Emin Mahmudov nbsp;
    0-1
  • 71'
    0-2
    goalnbsp;Alexander Isak (Assist:Viktor Gyokeres)
  • 72'
    0-2
    nbsp;Lucas Bergvall
    nbsp;Alex Douglas
  • 72'
    0-2
    nbsp;Carl Starfelt
    nbsp;Yasin Ayari
  • 72'
    0-2
    nbsp;Jens Cajuste
    nbsp;Linus Wahlqvist
  • 75'
    Ozan Kokcu nbsp;
    Joshgun Diniyev nbsp;
    0-2
  • 79'
    Mekhti Dzhenetov
    0-2
  • 80'
    0-3
    goalnbsp;Viktor Gyokeres
  • 82'
    Renat Dadashov (Assist:Tural Bayramov) goalnbsp;
    1-3
  • 83'
    Nariman Akhundzade nbsp;
    Ramil Sheydaev nbsp;
    1-3
  • 84'
    Amin Seydiyev nbsp;
    Abbas Huseynov nbsp;
    1-3
  • 84'
    Elvin Jamalov nbsp;
    Aleksey Isaev nbsp;
    1-3
  • 90'
    1-3
    Anton Saletros
  • Azerbaijan vs Thụy Điển: Đội hình chính và dự bị

  • Azerbaijan4-2-3-1
    23
    Mekhti Dzhenetov
    3
    Elvin Dzhafarquliyev
    15
    Badavi Guseynov
    4
    Bahlul Mustafazada
    22
    Abbas Huseynov
    20
    Aleksey Isaev
    7
    Joshgun Diniyev
    17
    Tural Bayramov
    8
    Emin Mahmudov
    11
    Ramil Sheydaev
    9
    Renat Dadashov
    17
    Viktor Gyokeres
    9
    Alexander Isak
    21
    Dejan Kulusevski
    11
    Anthony Elanga
    18
    Yasin Ayari
    19
    Mattias Svanberg
    3
    Linus Wahlqvist
    2
    Alex Douglas
    4
    Isak Hien
    6
    Ludwig Augustinsson
    12
    Viktor Johansson
    Thụy Điển4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Elvin Jamalov
    10Ozan Kokcu
    2Amin Seydiyev
    18Ceyhun Nuriyev
    19Nariman Akhundzade
    5Shahriyar Aliyev
    13Rahil Mammadov
    14Rustam Ahmadzada
    12Yusif Imanov
    6Emil Mustafaev
    1Rza Cafarov
    21Xayal Nacafov
    Anton Saletros 14
    Ken Sema 13
    Carl Starfelt 15
    Lucas Bergvall 7
    Jens Cajuste 8
    Kristoffer Nordfeldt 23
    Niclas Eliasson 16
    Gustaf Nilsson 10
    Edvin Kurtulus 5
    Sebastian Nanasi 22
    Hugo Emanuel Larsson 20
    Jacob Widell Zetterstrom 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giovanni De Biasi
    Janne Andersson
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Azerbaijan vs Thụy Điển: Số liệu thống kê

  • Azerbaijan
    Thụy Điển
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 318
    Số đường chuyền
    487
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 San Marino 4 2 1 1 5 3 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 4 3 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 -3 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 10 5 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 3 9 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 -14 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Séc 6 3 2 1 9 8 1 11
2 Ukraine 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 7 6 1 7
4 Albania 6 2 1 3 4 6 -2 7

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 6 4 2 0 13 5 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 7 8 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 9 16 -7 4