Kết quả Bồ Đào Nha vs Scotland, 01h45 ngày 09/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Bồ Đào Nha vs Scotland: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Scott Mctominay (Assist:Kenny Mclean)
  • 39'
    0-1
    Ryan Christie
  • 46'
    Ruben Neves nbsp;
    Joao Palhinha nbsp;
    0-1
  • 46'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro nbsp;
    Pedro Neto nbsp;
    0-1
  • 51'
    0-1
    Andrew Robertson
  • 54'
    Bruno Joao N. Borges Fernandes (Assist:Rafael Leao) goalnbsp;
    1-1
  • 66'
    Nelson Cabral Semedo
    1-1
  • 67'
    Ruben Neves
    1-1
  • 68'
    Joao Felix Sequeira nbsp;
    Rafael Leao nbsp;
    1-1
  • 68'
    Joao Neves nbsp;
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva nbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Tommy Conway
    nbsp;Lyndon Dykes
  • 74'
    1-1
    nbsp;Ryan Gauld
    nbsp;Kenny Mclean
  • 76'
    Diogo Dalot nbsp;
    Nelson Cabral Semedo nbsp;
    1-1
  • 80'
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    1-1
  • 85'
    1-1
    Anthony Ralston
  • 87'
    1-1
    nbsp;Lewis Morgan
    nbsp;Ryan Christie
  • 88'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Nuno Mendes) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Ben Doak
    nbsp;John McGinn
  • Bồ Đào Nha vs Scotland: Đội hình chính và dự bị

  • Bồ Đào Nha4-3-3
    1
    Diogo Meireles Costa
    19
    Nuno Mendes
    3
    Ruben Dias
    4
    Antonio Silva
    2
    Nelson Cabral Semedo
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    6
    Joao Palhinha
    10
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    17
    Rafael Leao
    21
    Diogo Jota
    20
    Pedro Neto
    9
    Lyndon Dykes
    11
    Ryan Christie
    4
    Scott Mctominay
    7
    John McGinn
    8
    Billy Gilmour
    23
    Kenny Mclean
    2
    Anthony Ralston
    5
    Grant Hanley
    6
    Scott McKenna
    3
    Andrew Robertson
    1
    Angus Gunn
    Scotland4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    18Ruben Neves
    5Diogo Dalot
    11Joao Felix Sequeira
    15Joao Neves
    12Jose Sa
    22Rui Silva
    9Pedro Goncalves
    16Francisco Trincao
    13Renato De Palma Veiga
    23Geovany Quenda
    14Tiago Santos Carvalho
    Ryan Gauld 20
    Lewis Morgan 18
    Tommy Conway 19
    Ben Doak 17
    John Souttar 16
    Lawrence Shankland 10
    Ryan Porteous 15
    Josh Doig 13
    Zander Clark 21
    Jon Mccracken 12
    Connor Barron 14
    Max Johnston 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto Martinez Gutierrez
    Stephen Clarke
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Bồ Đào Nha vs Scotland: Số liệu thống kê

  • Bồ Đào Nha
    Scotland
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 580
    Số đường chuyền
    272
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 147
    Pha tấn công
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 San Marino 4 2 1 1 5 3 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 4 3 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 -3 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 10 5 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 3 9 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 -14 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Séc 6 3 2 1 9 8 1 11
2 Ukraine 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 7 6 1 7
4 Albania 6 2 1 3 4 6 -2 7

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 6 4 2 0 13 5 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 7 8 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 9 16 -7 4