Kết quả Đan Mạch vs Thụy Sĩ, 01h45 ngày 06/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Đan Mạch vs Thụy Sĩ: Diễn biến chính

  • 23'
    Albert Gronbaek
    0-0
  • 47'
    0-0
    Silvan Widmer
  • 50'
    0-0
    Nico Elvedi Card changed
  • 52'
    0-0
    Nico Elvedi
  • 53'
    0-0
    nbsp;Gregory Wuthrich
    nbsp;Ruben Vargas
  • 62'
    Jonas Older Wind nbsp;
    Kasper Dolberg nbsp;
    0-0
  • 62'
    Mikkel Damsgaard nbsp;
    Christian Eriksen nbsp;
    0-0
  • 65'
    0-0
    nbsp;Becir Omeragic
    nbsp;Silvan Widmer
  • 65'
    0-0
    nbsp;Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    nbsp;Fabian Rieder
  • 81'
    Andreas Skov Olsen nbsp;
    Albert Gronbaek nbsp;
    0-0
  • 81'
    Patrick Dorgu nbsp;
    Victor Nelsson nbsp;
    0-0
  • 82'
    Patrick Dorgu (Assist:Andreas Skov Olsen) goalnbsp;
    1-0
  • 83'
    Morten Hjulmand
    1-0
  • 83'
    Pierre Emile Hojbjerg
    1-0
  • 83'
    1-0
    Granit Xhaka
  • 84'
    1-0
    Manuel Akanji
  • 86'
    1-0
    Breel Donald Embolo
  • 87'
    1-0
    Granit Xhaka
  • 90'
    Jannik Vestergaard
    1-0
  • 90'
    1-0
    nbsp;Kwadwo Duah
    nbsp;Breel Donald Embolo
  • 90'
    Pierre Emile Hojbjerg (Assist:Andreas Skov Olsen) goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    nbsp;Zeki Amdouni
    nbsp;Michel Aebischer
  • 90'
    Christian Norgaard nbsp;
    Morten Hjulmand nbsp;
    2-0
  • Đan Mạch vs Thụy Sĩ: Đội hình chính và dự bị

  • Đan Mạch3-4-2-1
    1
    Kasper Schmeichel
    4
    Victor Nelsson
    3
    Jannik Vestergaard
    2
    Joachim Andersen
    17
    Victor Bernth Kristansen
    21
    Morten Hjulmand
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    18
    Alexander Bahr
    10
    Christian Eriksen
    9
    Albert Gronbaek
    12
    Kasper Dolberg
    18
    Fabian Rieder
    7
    Breel Donald Embolo
    17
    Ruben Vargas
    3
    Silvan Widmer
    8
    Remo Freuler
    10
    Granit Xhaka
    20
    Michel Aebischer
    4
    Nico Elvedi
    5
    Manuel Akanji
    13
    Ricardo Rodriguez
    1
    Gregor Kobel
    Thụy Sĩ3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Yussuf Yurary Poulsen
    13Rasmus Nissen Kristensen
    7Mathias Jensen
    22Peter Vindahl Jensen
    8Gustav Isaksen
    16Mads Hermansen
    6Morten Frendrup
    15Christian Norgaard
    19Jonas Older Wind
    11Andreas Skov Olsen
    14Mikkel Damsgaard
    5Patrick Dorgu
    Joel Almada Monteiro 19
    Yvon Mvogo 12
    Renato Steffen 11
    Vincent Sierro 16
    Jonas Omlin 21
    Filip Ugrinic 15
    Uran Bislimi 14
    Zeki Amdouni 23
    Gregory Wuthrich 22
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado 6
    Kwadwo Duah 9
    Becir Omeragic 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kasper Hjulmand
    Murat Yakin
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Đan Mạch vs Thụy Sĩ: Số liệu thống kê

  • Đan Mạch
    Thụy Sĩ
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 552
    Số đường chuyền
    458
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    18
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2