Kết quả Đức vs Hungary, 01h45 ngày 08/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Đức vs Hungary: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Loic Nego
  • 27'
    Niclas Fullkrug (Assist:Jamal Musiala) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Bendeguz Bolla
    nbsp;Loic Nego
  • 58'
    Jamal Musiala (Assist:Florian Wirtz) goalnbsp;
    2-0
  • 60'
    Maximilian Beier nbsp;
    Niclas Fullkrug nbsp;
    2-0
  • 60'
    Aleksandar Pavlovic nbsp;
    Pascal Gross nbsp;
    2-0
  • 66'
    Florian Wirtz (Assist:Jamal Musiala) goalnbsp;
    3-0
  • 67'
    3-0
    nbsp;Zsolt Nagy
    nbsp;Milos Kerkez
  • 67'
    3-0
    nbsp;Martin Adam
    nbsp;Barnabas Varga
  • 69'
    Benjamin Henrichs nbsp;
    David Raum nbsp;
    3-0
  • 70'
    Robin Koch nbsp;
    Nico Schlotterbeck nbsp;
    3-0
  • 75'
    3-0
    nbsp;Kevin Csoboth
    nbsp;Roland Sallai
  • 77'
    Aleksandar Pavlovic (Assist:Jamal Musiala) goalnbsp;
    4-0
  • 81'
    Kai Havertz goalnbsp;
    5-0
  • 82'
    Angelo Stiller nbsp;
    Robert Andrich nbsp;
    5-0
  • 82'
    5-0
    nbsp;Tamas Nikitscher
    nbsp;Adam Nagy
  • Đức vs Hungary: Đội hình chính và dự bị

  • Đức4-2-3-1
    1
    Marc-Andre ter Stegen
    22
    David Raum
    15
    Nico Schlotterbeck
    4
    Jonathan Glao Tah
    6
    Joshua Kimmich
    5
    Pascal Gross
    8
    Robert Andrich
    10
    Jamal Musiala
    7
    Kai Havertz
    17
    Florian Wirtz
    9
    Niclas Fullkrug
    19
    Barnabas Varga
    10
    Dominik Szoboszlai
    20
    Roland Sallai
    7
    Loic Nego
    13
    Andras Schafer
    8
    Adam Nagy
    11
    Milos Kerkez
    3
    Botond Balogh
    6
    Willi Orban
    4
    Marton Dardai
    1
    Peter Gulacsi
    Hungary3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Robin Koch
    20Benjamin Henrichs
    14Maximilian Beier
    19Angelo Stiller
    16Aleksandar Pavlovic
    12Oliver Baumann
    23Emre Can
    21Alexander Nubel
    18Maximilian Mittelstadt
    3Waldemar Anton
    11Chris Fuhrich
    13Deniz Undav
    Zsolt Nagy 18
    Bendeguz Bolla 14
    Martin Adam 9
    Kevin Csoboth 23
    Tamas Nikitscher 15
    Denes Dibusz 12
    Endre Botka 21
    Krisztofer Horvath 17
    Mihaly Kata 16
    Balazs Toth 22
    Antal Yaakobishvili 2
    Bence Gergenyi 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Rossi
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Đức vs Hungary: Số liệu thống kê

  • Đức
    Hungary
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 606
    Số đường chuyền
    462
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bắc Ailen 6 3 2 1 11 3 8 11
2 Bulgaria 6 2 3 1 3 6 -3 9
3 Belarus 6 1 4 1 3 4 -1 7
4 Luxembourg 6 0 3 3 3 7 -4 3

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Na Uy 6 4 1 1 15 7 8 13
2 Áo 6 3 2 1 14 5 9 11
3 Slovenia 6 2 2 2 7 9 -2 8
4 Kazakhstan 6 0 1 5 0 15 -15 1

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Đức 6 4 2 0 18 4 14 14
2 Hà Lan 6 2 3 1 13 7 6 9
3 Hungary 6 1 3 2 4 11 -7 6
4 Bosnia-Herzegovina 6 0 2 4 4 17 -13 2