Kết quả Iceland vs Montenegro, 01h45 ngày 07/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Iceland vs Montenegro: Diễn biến chính

  • 18'
    Johann Berg Gudmundsson
    0-0
  • 20'
    0-0
    Risto Radunovic
  • 24'
    0-0
    Milutin Osmajic
  • 39'
    Orri Steinn Oskarsson (Assist:Johann Berg Gudmundsson) goalnbsp;
    1-0
  • 50'
    1-0
    Novica Erakovic
  • 50'
    Slobodan Rubezic Penalty cancelled
    1-0
  • 53'
    Jon Dagur Thorsteinsson
    1-0
  • 58'
    Jon Dagur Thorsteinsson (Assist:Gylfi Sigurdsson) goalnbsp;
    2-0
  • 60'
    2-0
    nbsp;Driton Camaj
    nbsp;Marko Vukcevic
  • 60'
    2-0
    nbsp;Stevan Jovetic
    nbsp;Milutin Osmajic
  • 65'
    Andri Lucas Gudjohnsen nbsp;
    Gylfi Sigurdsson nbsp;
    2-0
  • 65'
    Arnor Sigurdsson nbsp;
    Jon Dagur Thorsteinsson nbsp;
    2-0
  • 77'
    Willum Thor Willumsson nbsp;
    Mikael Neville Anderson nbsp;
    2-0
  • 78'
    2-0
    nbsp;Stefan Mugosa
    nbsp;Nikola Krstovic
  • 88'
    Isak Bergmann Johannesson nbsp;
    Orri Steinn Oskarsson nbsp;
    2-0
  • 89'
    2-0
    Stevan Jovetic
  • Iceland vs Montenegro: Đội hình chính và dự bị

  • Iceland4-4-1-1
    12
    Hakon Rafn Valdimarsson
    17
    Logi Tomasson
    20
    Daniel Leo Gretarsson
    6
    Hjortur Hermannsson
    2
    Alfons Sampsted
    11
    Jon Dagur Thorsteinsson
    16
    Stefan Teitur Thordarson
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    18
    Mikael Neville Anderson
    10
    Gylfi Sigurdsson
    9
    Orri Steinn Oskarsson
    11
    Nikola Krstovic
    23
    Adam Marusic
    22
    Novica Erakovic
    8
    Milos Brnovic
    16
    Vladimir Jovovic
    20
    Milutin Osmajic
    4
    Marko Vukcevic
    6
    Marko Tuci
    19
    Slobodan Rubezic
    3
    Risto Radunovic
    1
    Milan Mijatovic
    Montenegro4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Arnor Sigurdsson
    15Willum Thor Willumsson
    19Isak Bergmann Johannesson
    22Andri Lucas Gudjohnsen
    4Gudlaugur Victor Palsson
    21Arnor Ingvi Traustason
    14Kolbeinn Birgir Finnsson
    13Patrik Sigurdur Gunnarsson
    5Julius Magnusson
    1Elias Rafn Olafsson
    3Valgeir Lunddal Fridriksson
    23Mikael Egill Ellertsson
    Stevan Jovetic 10
    Stefan Mugosa 9
    Driton Camaj 18
    Marko Vesovic 7
    Danijel Petkovic 12
    Andrija Vukcevic 2
    Milan Vukotic 21
    Ilija Vukotic 14
    Viktor Djukanovic 17
    Nikola Sipcic 5
    Vladimir Perisic 15
    Igor Nikic 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Age Hareide
    Miodrag Radulovic
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Iceland vs Montenegro: Số liệu thống kê

  • Iceland
    Montenegro
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 338
    Số đường chuyền
    498
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2