Kết quả Italia vs Israel, 01h45 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Italia vs Israel: Diễn biến chính

  • 41'
    Mateo Retegui goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Mahmoud Jaber
    nbsp;Gavriel Kanichowsky
  • 46'
    Samuele Ricci nbsp;
    Nicolo Fagioli nbsp;
    1-0
  • 54'
    Giovanni Di Lorenzo (Assist:Giacomo Raspadori) goalnbsp;
    2-0
  • 64'
    2-0
    nbsp;Anan Khalaili
    nbsp;Elad Madmon
  • 64'
    2-0
    nbsp;Danny Gruper
    nbsp;Dolev Haziza
  • 66'
    2-1
    goalnbsp;Mohammed Abo Fani
  • 66'
    Andrea Cambiaso
    2-1
  • 72'
    Davide Frattesi (Assist:Federico Dimarco) goalnbsp;
    3-1
  • 74'
    Iyenoma Destiny Udogie nbsp;
    Federico Dimarco nbsp;
    3-1
  • 74'
    Daniel Maldini nbsp;
    Giacomo Raspadori nbsp;
    3-1
  • 75'
    3-1
    nbsp;Thai Baribo
    nbsp;Liel Abada
  • 79'
    Giovanni Di Lorenzo (Assist:Iyenoma Destiny Udogie) goalnbsp;
    4-1
  • 81'
    4-1
    nbsp;Ramzi Safuri
    nbsp;Dor Peretz
  • 84'
    Lorenzo Lucca nbsp;
    Mateo Retegui nbsp;
    4-1
  • 87'
    Alessandro Buongiorno nbsp;
    Davide Frattesi nbsp;
    4-1
  • Italia vs Israel: Đội hình chính và dự bị

  • Italia3-5-1-1
    13
    Guglielmo Vicario
    5
    Riccardo Calafiori
    21
    Alessandro Bastoni
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    3
    Federico Dimarco
    8
    Sandro Tonali
    7
    Nicolo Fagioli
    16
    Davide Frattesi
    20
    Andrea Cambiaso
    10
    Giacomo Raspadori
    9
    Mateo Retegui
    20
    Elad Madmon
    8
    Dor Peretz
    15
    Oscar Gloukh
    11
    Liel Abada
    16
    Mohammed Abo Fani
    14
    Gavriel Kanichowsky
    10
    Dolev Haziza
    2
    Ilay Feingold
    5
    Idan Nachmias
    3
    Matan Baltaxa
    18
    Omri Glazer
    Israel3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Alessandro Buongiorno
    6Samuele Ricci
    11Daniel Maldini
    19Iyenoma Destiny Udogie
    17Lorenzo Lucca
    1Gianluigi Donnarumma
    12Michele Di Gregorio
    18Nicolo Zaniolo
    14Matteo Gabbia
    2Raoul Bellanova
    23Niccolo Pisilli
    15Caleb Okoli
    Ramzi Safuri 7
    Thai Baribo 9
    Mahmoud Jaber 21
    Danny Gruper 22
    Anan Khalaili 13
    Dan Biton 17
    Eliel Peretz 19
    Yoav Gerafi 23
    Doron Leidner 12
    Ethane Azoulay 6
    Nikita Stoioanov 4
    Sharif Kaiuf 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luciano Spalletti
    Alon Hazan
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Italia vs Israel: Số liệu thống kê

  • Italia
    Israel
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 611
    Số đường chuyền
    284
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Pha tấn công
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    8
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Moldova 4 3 0 1 5 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 2 2 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 0 4 -4 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 6 6 0 0 18 3 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 10 7 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 4 15 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 4 11 -7 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 6 5 0 1 16 3 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 7 15
3 Ailen 6 2 0 4 3 12 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 2 13 -11 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pháp 6 4 1 1 12 6 6 13
2 Italia 6 4 1 1 13 8 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 6 9 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 5 13 -8 4