Kết quả Latvia vs Armenia, 21h00 ngày 17/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Latvia vs Armenia: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Gor Manvelyan
    nbsp;Solomon Udo
  • 48'
    0-1
    goalnbsp;Eduard Spertsyan (Assist:Lucas Zelarrayan)
  • 63'
    0-1
    nbsp;Narek Grigoryan
    nbsp;Vahan Bichakhchyan
  • 63'
    0-1
    nbsp;Artur Miranyan
    nbsp;Grant-Leon Ranos
  • 67'
    Eduards Daskevics nbsp;
    Janis Ikaunieks nbsp;
    0-1
  • 67'
    Roberts Uldrikis nbsp;
    Vladislavs Gutkovskis nbsp;
    0-1
  • 67'
    Roberts Savalnieks nbsp;
    Aleksejs Saveljevs nbsp;
    0-1
  • 70'
    Roberts Uldrikis (Assist:Dmitrijs Zelenkovs) goalnbsp;
    1-1
  • 73'
    Roberts Savalnieks
    1-1
  • 74'
    1-2
    goalnbsp;Artur Miranyan
  • 76'
    Raimonds Krollis nbsp;
    Raivis Jurkovskis nbsp;
    1-2
  • 82'
    Lukass Vapne nbsp;
    Kristers Tobers nbsp;
    1-2
  • 84'
    1-2
    nbsp;Andre Calisir
    nbsp;Lucas Zelarrayan
  • 89'
    Roberts Uldrikis
    1-2
  • 89'
    1-2
    Narek Grigoryan
  • Latvia vs Armenia: Đội hình chính và dự bị

  • Latvia5-3-2
    23
    Rihards Matrevics
    14
    Andrejs Ciganiks
    2
    Daniels Balodis
    5
    Antonijs Cernomordijs
    6
    Kristers Tobers
    13
    Raivis Jurkovskis
    8
    Renars Varslavans
    22
    Aleksejs Saveljevs
    15
    Dmitrijs Zelenkovs
    9
    Vladislavs Gutkovskis
    10
    Janis Ikaunieks
    23
    Vahan Bichakhchyan
    17
    Grant-Leon Ranos
    10
    Lucas Zelarrayan
    6
    Ugochukwu Iwu
    5
    Solomon Udo
    8
    Eduard Spertsyan
    4
    Georgiy Harutyunyan
    3
    Varazdat Haroyan
    13
    Sergey Muradyan
    21
    Nair Tiknizyan
    1
    Ognjen Cancarevic
    Armenia4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Eduards Daskevics
    17Lukass Vapne
    11Roberts Savalnieks
    20Roberts Uldrikis
    19Raimonds Krollis
    18Emils Birka
    4Kaspars Dubra
    3Vitalijs Jagodinskis
    1Krisjanis Zviedris
    16Alvis Jaunzems
    12Frenks Davids Orols
    Artur Miranyan 18
    Andre Calisir 2
    Narek Grigoryan 22
    Gor Manvelyan 14
    Arsen Beglaryan 12
    Henri Avagyan 16
    Edgar Grigoryan 20
    Hovhannes Harutyunyan 11
    Zhirayr Shaghoyan 15
    Artur Serobyan 9
    Hovhannes Hambardzumyan 19
    Edgar Sevikyan 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dainis Kazakevics
    Oleksandr Petrakov
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Latvia vs Armenia: Số liệu thống kê

  • Latvia
    Armenia
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 410
    Số đường chuyền
    401
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2