Kết quả Pháp vs Israel, 02h45 ngày 15/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Pháp vs Israel: Diễn biến chính

  • 35'
    Eduardo Camavinga
    0-0
  • 49'
    0-0
    Sagiv Yehezkel
  • 69'
    0-0
    Idan Nachmias
  • 70'
    Kingsley Coman nbsp;
    Michael Olise nbsp;
    0-0
  • 71'
    Adrien Rabiot nbsp;
    Eduardo Camavinga nbsp;
    0-0
  • 71'
    Christopher Nkunku nbsp;
    Bradley Barcola nbsp;
    0-0
  • 72'
    0-0
    nbsp;Dia Saba
    nbsp;Manor Solomon
  • 73'
    0-0
    nbsp;Dean David
    nbsp;Dor Turgeman
  • 78'
    Marcus Thuram nbsp;
    Warren Zaire-Emery nbsp;
    0-0
  • 80'
    0-0
    nbsp;Dolev Haziza
    nbsp;Liel Abada
  • 84'
    0-0
    nbsp;Anan Khalaili
    nbsp;Sagiv Yehezkel
  • 84'
    0-0
    nbsp;Dor Peretz
    nbsp;Oscar Gloukh
  • Pháp vs Israel: Đội hình chính và dự bị

  • Pháp4-2-3-1
    16
    Mike Maignan
    22
    Theo Hernandez
    4
    Dayot Upamecano
    15
    Ibrahima Konate
    5
    Jules Kounde
    6
    Eduardo Camavinga
    13
    Ngolo Kante
    20
    Bradley Barcola
    18
    Warren Zaire-Emery
    7
    Michael Olise
    12
    Randal Kolo Muani
    19
    Dor Turgeman
    10
    Manor Solomon
    22
    Mahmoud Jaber
    16
    Mohammed Abo Fani
    15
    Oscar Gloukh
    11
    Sagiv Yehezkel
    5
    Idan Nachmias
    4
    Raz Shlomo
    3
    Sean Goldberg
    12
    Liel Abada
    1
    Daniel Peretz
    Israel5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Adrien Rabiot
    11Kingsley Coman
    9Marcus Thuram
    10Christopher Nkunku
    1Brice Samba
    2Benjamin Pavard
    21Jonathan Clauss
    19Matteo Guendouzi
    17William Saliba
    8Manu Kone
    23Lucas Chevalier
    Dor Peretz 8
    Dia Saba 9
    Dolev Haziza 14
    Anan Khalaili 13
    Dean David 21
    Eli Dasa 2
    Dan Biton 17
    Yoav Gerafi 23
    Omri Gandelman 6
    Ethane Azoulay 20
    Roi Mishpati 18
    Yarden Shua 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Deschamps
    Alon Hazan
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Pháp vs Israel: Số liệu thống kê

  • Pháp
    Israel
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 743
    Số đường chuyền
    325
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 189
    Pha tấn công
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 125
    Tấn công nguy hiểm
    8
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Moldova 4 3 0 1 5 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 2 2 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 0 4 -4 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 6 6 0 0 18 3 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 10 7 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 4 15 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 4 11 -7 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 6 5 0 1 16 3 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 7 15
3 Ailen 6 2 0 4 3 12 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 2 13 -11 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pháp 6 4 1 1 12 6 6 13
2 Italia 6 4 1 1 13 8 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 6 9 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 5 13 -8 4