Kết quả Thụy Sĩ vs Serbia, 02h45 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Thụy Sĩ vs Serbia: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Aleksa Terzic
  • 35'
    Granit Xhaka
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Nemanja Stojic
    nbsp;Srdjan Babic
  • 51'
    0-0
    Andrija Zivkovic
  • 51'
    Breel Donald Embolo
    0-0
  • 54'
    Eray Ervin Comert
    0-0
  • 55'
    0-0
    Aleksandar Mitrovic
  • 65'
    Dereck Kutesa nbsp;
    Noah Okafor nbsp;
    0-0
  • 66'
    Joel Almada Monteiro nbsp;
    Fabian Rieder nbsp;
    0-0
  • 66'
    Andi Zeqiri nbsp;
    Breel Donald Embolo nbsp;
    0-0
  • 72'
    0-0
    nbsp;Mirko Topic
    nbsp;Lazar Samardzic
  • 78'
    0-0
    nbsp;Kosta Nedeljkovic
    nbsp;Andrija Zivkovic
  • 79'
    Zeki Amdouni (Assist:Remo Freuler) goalnbsp;
    1-0
  • 83'
    Kevin Mbabu nbsp;
    Edimilson Fernandes nbsp;
    1-0
  • 88'
    1-1
    goalnbsp;Aleksa Terzic (Assist:Dusan Vlahovic)
  • 89'
    Ulisses Garcia nbsp;
    Ricardo Rodriguez nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Sasa Zdjelar
    nbsp;Aleksa Terzic
  • 90'
    1-1
    nbsp;Andrija Maksimovic
    nbsp;Aleksandar Mitrovic
  • Thụy Sĩ vs Serbia: Đội hình chính và dự bị

  • Thụy Sĩ4-2-3-1
    1
    Gregor Kobel
    13
    Ricardo Rodriguez
    5
    Aurele Amenda
    18
    Eray Ervin Comert
    17
    Edimilson Fernandes
    8
    Remo Freuler
    10
    Granit Xhaka
    9
    Noah Okafor
    23
    Zeki Amdouni
    22
    Fabian Rieder
    7
    Breel Donald Embolo
    23
    Dusan Vlahovic
    9
    Aleksandar Mitrovic
    11
    Lazar Samardzic
    14
    Andrija Zivkovic
    6
    Nemanja Maksimovic
    10
    Nemanja Gudelj
    7
    Aleksa Terzic
    13
    Milos Veljkovic
    4
    Nikola Milenkovic
    15
    Srdjan Babic
    1
    Djordje Petrovic
    Serbia3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Joel Almada Monteiro
    2Kevin Mbabu
    6Ulisses Garcia
    11Dereck Kutesa
    14Andi Zeqiri
    12Yvon Mvogo
    21David von Ballmoos
    16Vincent Sierro
    15Simon Sohm
    4Miro Muheim
    3Albian Hajdari
    20Ardon Jashari
    Sasa Zdjelar 5
    Mirko Topic 17
    Nemanja Stojic 22
    Andrija Maksimovic 8
    Kosta Nedeljkovic 2
    Aleksandar Jovanovic 12
    Jan-Carlo Simic 19
    Mihailo Ivanovic 18
    Veljko Ilic 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Murat Yakin
    Dragan Stojkovic
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Thụy Sĩ vs Serbia: Số liệu thống kê

  • Thụy Sĩ
    Serbia
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 538
    Số đường chuyền
    276
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2