Đối đầu CODM Meknes vs Renaissance Sportive de Berkane, 02h00 ngày 05/5
Kết quả CODM Meknes vs Renaissance Sportive de Berkane
Đối đầu CODM Meknes vs Renaissance Sportive de Berkane
Phong độ CODM Meknes gần đây
Phong độ Renaissance Sportive de Berkane gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: CODM Meknes vs Renaissance Sportive de Berkane
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CODM Meknes vs Renaissance Sportive de Berkane trước đây
-
19/12/2024Renaissance Sportive de Berkane3 - 0CODM Meknes1 - 0L
-
01/04/2013CODM Meknes0 - 0Renaissance Sportive de Berkane0 - 0D
-
17/11/2012Renaissance Sportive de Berkane3 - 4CODM Meknes2 - 1W
-
08/09/2013CODM Meknes0 - 1Renaissance Sportive de Berkane0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu CODM Meknes vs Renaissance Sportive de Berkane
- Thống kê lịch sử đối đầu CODM Meknes vs Renaissance Sportive de Berkane: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CODM Meknes vs Renaissance Sportive de Berkane: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Ngai Vàng Maroc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CODM Meknes vs Renaissance Sportive de Berkane: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CODM Meknes (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
CODM Meknes (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CODM Meknes thắng
Bại: là số trận CODM Meknes thua
Thắng: là số trận CODM Meknes thắng
Bại: là số trận CODM Meknes thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CODM Meknes và Renaissance Sportive de Berkane trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 27 | 18 | 7 | 2 | 41 | 13 | 28 | 61 | T H T H B H |
2 | FAR Forces Armee Royales | 28 | 14 | 9 | 5 | 43 | 23 | 20 | 51 | H T T T T B |
3 | Wydad Casablanca | 28 | 12 | 12 | 4 | 41 | 27 | 14 | 48 | H H H H H T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 27 | 12 | 8 | 7 | 43 | 25 | 18 | 44 | H T H T B H |
5 | Renaissance Zmamra | 27 | 13 | 5 | 9 | 31 | 24 | 7 | 44 | T B B B T H |
6 | Maghreb Fez | 26 | 11 | 9 | 6 | 28 | 22 | 6 | 42 | T H H B T H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 27 | 10 | 11 | 6 | 29 | 23 | 6 | 41 | H H T H H T |
8 | Olympique de Safi | 27 | 10 | 9 | 8 | 30 | 29 | 1 | 39 | H H T T B H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 27 | 10 | 9 | 8 | 32 | 33 | -1 | 39 | T T H T T H |
10 | CODM Meknes | 27 | 9 | 9 | 9 | 27 | 35 | -8 | 36 | H T B B T T |
11 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | T B T H B T |
12 | IRT Itihad de Tanger | 27 | 7 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 31 | B T H H B B |
13 | Hassania Agadir | 27 | 8 | 5 | 14 | 28 | 30 | -2 | 29 | B B H T T B |
14 | Club Salmi | 27 | 5 | 7 | 15 | 18 | 38 | -20 | 22 | B B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 27 | 4 | 8 | 15 | 21 | 35 | -14 | 20 | B T B H T H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 27 | 0 | 4 | 23 | 12 | 62 | -50 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng U20 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer