Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Fagiano Okayama, 12h00 ngày 12/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Hiroshima Sanfrecce vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính

  • 29'
    Sota Nakamura nbsp;
    Valere Germain nbsp;
    0-0
  • 46'
    Tsukasa Shiotani nbsp;
    Sota Koshimichi nbsp;
    0-0
  • 46'
    Shunki Higashi nbsp;
    Daiki Suga nbsp;
    0-0
  • 56'
    0-0
    nbsp;Ryunosuke Sato
    nbsp;Matsumoto Masaya
  • 58'
    0-1
    goalnbsp;Ryunosuke Sato
  • 67'
    Mutsuki Kato nbsp;
    Naoki Maeda nbsp;
    0-1
  • 76'
    0-1
    nbsp;Yasutaka Yanagi
    nbsp;Daichi Tagami
  • 76'
    0-1
    nbsp;Kazunari Ichimi
    nbsp;Lucas Marcos Meireles
  • 76'
    0-1
    nbsp;Yuta Kamiya
    nbsp;Ataru Esaka
  • 82'
    Motoki Ohara nbsp;
    Satoshi Tanaka nbsp;
    0-1
  • 85'
    0-1
    nbsp;Ryo Takeuchi
    nbsp;Ryo TABEI
  • 90'
    Hayao Kawabe
    0-1
  • Hiroshima Sanfrecce vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị

  • Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
    1
    Keisuke Osako
    19
    Sho Sasaki
    4
    Hayato Araki
    15
    Shuto Nakano
    18
    Daiki Suga
    14
    Satoshi Tanaka
    6
    Hayao Kawabe
    32
    Sota Koshimichi
    98
    Valere Germain
    41
    Naoki Maeda
    9
    Germain Ryo
    99
    Lucas Marcos Meireles
    27
    Takaya Kimura
    8
    Ataru Esaka
    28
    Matsumoto Masaya
    24
    Ibuki Fujita
    14
    Ryo TABEI
    50
    Hijiri Kato
    4
    Kaito Abe
    18
    Daichi Tagami
    15
    Kota Kudo
    49
    Svend Brodersen
    Fagiano Okayama3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Sota Nakamura
    33Tsukasa Shiotani
    24Shunki Higashi
    51Mutsuki Kato
    40Motoki Ohara
    26Jung Min Gi
    3Taichi Yamasaki
    20Shion Inoue
    5Hiroya Matsumoto
    Ryunosuke Sato 39
    Yasutaka Yanagi 5
    Yuta Kamiya 33
    Kazunari Ichimi 22
    Ryo Takeuchi 7
    Kohei Kawakami 21
    Kaito Fujii 3
    Hiroto Iwabuchi 19
    Noah Kenshin Browne 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Skibbe
    Takashi Kiyama
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce
    Fagiano Okayama
  • 9
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 500
    Số đường chuyền
    287
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 16 11 1 4 26 12 14 34 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 17 8 4 5 24 21 3 28 T T B B T H
4 Urawa Red Diamonds 16 7 5 4 18 13 5 26 T T T T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 14 7 2 5 13 11 2 23 B B B B T T
6 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
7 Shimizu S-Pulse 16 6 4 6 21 19 2 22 T T T B B H
8 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
9 Machida Zelvia 16 6 3 7 17 18 -1 21 B B T B B H
10 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
14 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
15 Kawasaki Frontale 13 4 6 3 20 13 7 18 H H H B H B
16 Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 -9 18 B B T H B B
17 Nagoya Grampus 16 4 4 8 18 24 -6 16 T B B T H H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 15 2 7 6 16 21 -5 13 H B H T B H
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation