Kết quả Djurgardens vs Osters IF, 00h00 ngày 25/04
Kết quả Djurgardens vs Osters IF
Nhận định, Soi kèo Djurgardens vs Osters 0h ngày 25/4: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Djurgardens vs Osters IF
Phong độ Djurgardens gần đây
Phong độ Osters IF gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.04O 2.5
0.55U 2.5
1.301
1.48X
4.352
5.70Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Djurgardens vs Osters IF
-
Sân vận động: Tele2 Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 5
-
Djurgardens vs Osters IF: Diễn biến chính
-
24'0-0Albin Morfelt
-
65'Tokmac Nguen nbsp;
Zakaria Sawo nbsp;0-0 -
75'0-0nbsp;Niklas Soderberg
nbsp;Magnus Christensen -
81'Theo Bergvall nbsp;
Tobias Fjeld Gulliksen nbsp;0-0 -
81'Isak Alemayehu Mulugeta nbsp;
Santeri Haarala nbsp;0-0 -
82'0-0nbsp;Vincent Poppler
nbsp;Alibek Aliev -
82'0-0nbsp;Vladimir Rodic
nbsp;Albin Morfelt -
87'Mattis Adolfsson(OW)1-0
-
88'1-0nbsp;Raymond Adjei
nbsp;Tatu Varmanen -
90'Jacob Une Larsson nbsp;
Matias Siltanen nbsp;1-0
-
Djurgardens vs Osters IF: Đội hình chính và dự bị
-
Djurgardens4-2-3-145Filip Manojlovic27Keita Kosugi3Marcus Danielsson5Miro Tenho18Adam Stahl13Daniel Stensson20Matias Siltanen7Tobias Fjeld Gulliksen9August Priske29Santeri Haarala11Zakaria Sawo10Albin Morfelt20Alibek Aliev18Daniel Ljung6Noah Soderberg26Magnus Christensen8Daniel Ask33Tatu Varmanen5Mattis Adolfsson3Kingsley Gyamfi21Lukas Bergqvist13Robin Wallinder
- Đội hình dự bị
-
32Isak Alemayehu Mulugeta36Alieu Atlee Manneh19Viktor Bergh12Theo Bergvall40Max Croon14Hampus Finndell10Tokmac Nguen31Ahmed Saeed4Jacob Une LarssonRaymond Adjei 16Oskar Gabrielsson 22Carl Lundahl Persson 32Dennis Olsson 14Vincent Poppler 17Vladimir Rodic 23Niklas Soderberg 9Sebastian Starke Hedlund 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kim BergstrandSrdjan Tufegdzic
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Djurgardens vs Osters IF: Số liệu thống kê
-
DjurgardensOsters IF
-
15Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
25Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
449Số đường chuyền373
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
73Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 11 | 16 | 30 | B T T T H T |
2 | Hammarby | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 9 | 14 | 27 | H T H B T T |
3 | AIK Solna | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 12 | 6 | 26 | T H H H T B |
4 | Elfsborg | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T T T B |
5 | Malmo FF | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H T H B T |
6 | IFK Goteborg | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | B B B T T T |
7 | GAIS | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 10 | 5 | 18 | B H T H T T |
8 | Hacken | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 21 | -4 | 15 | T B H T H B |
9 | Djurgardens | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 15 | T B B H T B |
10 | IFK Norrkoping FK | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 23 | -3 | 14 | B H B T H B |
11 | Degerfors IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 13 | H B T B B B |
12 | Halmstads | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 25 | -14 | 13 | T T B B B T |
13 | IK Sirius FK | 12 | 3 | 3 | 6 | 17 | 20 | -3 | 12 | H T B B B T |
14 | Osters IF | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | B B T H H T |
15 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 19 | -6 | 10 | B B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 12 | 0 | 3 | 9 | 11 | 24 | -13 | 3 | B H H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển