Kết quả Gamba Osaka vs Machida Zelvia, 17h00 ngày 02/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • Gamba Osaka vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 43'
    0-1
    goalnbsp;Yuki Soma
  • 58'
    Makoto Mitsuta nbsp;
    Tokuma Suzuki nbsp;
    0-1
  • 69'
    0-1
    nbsp;Keiya Sento
    nbsp;Yuki Soma
  • 73'
    0-1
    nbsp;Ryohei Shirasaki
    nbsp;Mae Hiroyuki
  • 73'
    0-1
    nbsp;Kanji Kuwayama
    nbsp;Oh Se-Hun
  • 79'
    0-1
    Kotaro Hayashi
  • 80'
    Juan Matheus Alano Nascimento nbsp;
    Takashi Usami nbsp;
    0-1
  • 89'
    Shu Kurata nbsp;
    Rin Mito nbsp;
    0-1
  • 89'
    0-1
    nbsp;Mitchell Duke
    nbsp;Takuma Nishimura
  • 89'
    0-1
    nbsp;Shota Fujio
    nbsp;Hokuto Shimoda
  • Gamba Osaka vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Gamba Osaka4-3-1-2
    22
    Jun Ichimori
    4
    Keisuke Kurokawa
    2
    Shota Fukuoka
    20
    Shinnosuke Nakatani
    3
    Riku Handa
    16
    Tokuma Suzuki
    6
    Neta Lavi
    27
    Rin Mito
    7
    Takashi Usami
    23
    Deniz Hummet
    11
    Issam Jebali
    90
    Oh Se-Hun
    20
    Takuma Nishimura
    7
    Yuki Soma
    26
    Kotaro Hayashi
    16
    Mae Hiroyuki
    18
    Hokuto Shimoda
    19
    Yuta Nakayama
    5
    Ibrahim Dresevic
    50
    Daihachi Okamura
    3
    Gen Shoji
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 51Makoto Mitsuta
    47Juan Matheus Alano Nascimento
    10Shu Kurata
    1Higashiguchi Masaki
    15Takeru Kishimoto
    67Shogo Sasaki
    5Genta Miura
    42Harumi Minamino
    40Shoji Toyama
    Keiya Sento 8
    Ryohei Shirasaki 23
    Kanji Kuwayama 49
    Mitchell Duke 15
    Shota Fujio 9
    Tatsuya Morita 13
    Henry Heroki Mochizuki 6
    Ryuma Kikuchi 4
    Daigo Takahashi 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dani Poyatos
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Gamba Osaka vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Gamba Osaka
    Machida Zelvia
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 578
    Số đường chuyền
    336
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 16 11 1 4 26 12 14 34 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 17 8 4 5 24 21 3 28 T T B B T H
4 Urawa Red Diamonds 16 7 5 4 18 13 5 26 T T T T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 15 8 2 5 14 11 3 26 B B B T T T
6 Gamba Osaka 16 7 2 7 19 21 -2 23 H B T T T B
7 Cerezo Osaka 16 6 4 6 24 22 2 22 H B B T T T
8 Shimizu S-Pulse 16 6 4 6 21 19 2 22 T T T B B H
9 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
10 Machida Zelvia 16 6 3 7 17 18 -1 21 B B T B B H
11 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
12 Shonan Bellmare 16 6 3 7 12 19 -7 21 B T H B B T
13 Tokyo Verdy 16 5 5 6 11 16 -5 20 H T T B T B
14 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
15 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
16 Kawasaki Frontale 13 4 6 3 20 13 7 18 H H H B H B
17 Nagoya Grampus 16 4 4 8 18 24 -6 16 T B B T H H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 15 2 7 6 16 21 -5 13 H B H T B H
20 Yokohama Marinos 13 1 5 7 11 18 -7 8 H H B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation