Kết quả Machida Zelvia vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 26/02
Kết quả Machida Zelvia vs Tokyo Verdy
Nhận định, Soi kèo Machida Zelvia vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 26/2
Đối đầu Machida Zelvia vs Tokyo Verdy
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/02/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.05X
3.002
3.40Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Machida Zelvia vs Tokyo Verdy
-
Sân vận động: Machida Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 3
-
Machida Zelvia vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính
-
13'0-1
nbsp;Kosuke Saito (Assist:Yuta Arai)
-
18'0-1Gouki YAMADA
-
33'Takuma Nishimura0-1
-
46'Na Sang Ho nbsp;
Mitchell Duke nbsp;0-1 -
54'Na Sang Ho0-1
-
65'Oh Se-Hun nbsp;
Takuma Nishimura nbsp;0-1 -
65'Hokuto Shimoda nbsp;
Ryohei Shirasaki nbsp;0-1 -
68'0-1nbsp;Yuya Fukuda
nbsp;Hiroto Yamami -
68'0-1nbsp;Yuan Matsuhashi
nbsp;Yuta Arai -
76'0-1nbsp;Itsuki Someno
nbsp;Gouki YAMADA -
76'Kotaro Hayashi nbsp;
Henry Heroki Mochizuki nbsp;0-1 -
76'0-1nbsp;Rei Hirakawa
nbsp;Kosuke Saito -
76'Shota Fujio nbsp;
Ibrahim Dresevic nbsp;0-1 -
78'Yuki Soma0-1
-
90'0-1Hiroto Taniguchi
-
Machida Zelvia vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị
-
Machida Zelvia3-4-2-11Kosei Tani3Gen Shoji50Daihachi Okamura5Ibrahim Dresevic19Yuta Nakayama16Mae Hiroyuki23Ryohei Shirasaki6Henry Heroki Mochizuki7Yuki Soma20Takuma Nishimura15Mitchell Duke13Gouki YAMADA11Hiroto Yamami40Yuta Arai6Kazuya Miyahara8Kosuke Saito7Koki Morita22Hijiri Onaga23Yuto Tsunashima5Kaito Chida3Hiroto Taniguchi1Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
- Đội hình dự bị
-
10Na Sang Ho18Hokuto Shimoda90Oh Se-Hun26Kotaro Hayashi9Shota Fujio13Tatsuya Morita39Byron Vasquez8Keiya Sento49Kanji KuwayamaYuan Matsuhashi 19Yuya Fukuda 14Rei Hirakawa 16Itsuki Someno 9Yuya Nagasawa 21Naoki Hayashi 4Tetsuyuki Inami 17Issei Kumatoriya 25Yudai Kimura 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Go KurodaHiroshi Jofuku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Machida Zelvia vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê
-
Machida ZelviaTokyo Verdy
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
408Số đường chuyền393
-
nbsp;nbsp;
-
70%Chuyền chính xác67%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên32
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 16 | 11 | 1 | 4 | 26 | 12 | 14 | 34 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 15 | 8 | 6 | 1 | 18 | 10 | 8 | 30 | H T H T T T |
3 | Kyoto Sanga | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 28 | T T B B T H |
4 | Urawa Red Diamonds | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | T T T T B H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 14 | 7 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 23 | B B B B T T |
6 | Gamba Osaka | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 20 | -1 | 23 | T H B T T T |
7 | Shimizu S-Pulse | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T T T B B H |
8 | Vissel Kobe | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 12 | 1 | 21 | T T T T B B |
9 | Machida Zelvia | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 18 | -1 | 21 | B B T B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 16 | -2 | 21 | B H H B B B |
11 | Tokyo Verdy | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | B H T T B T |
12 | Cerezo Osaka | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 22 | 1 | 19 | T H B B T T |
13 | FC Tokyo | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 17 | -2 | 19 | H H T B T T |
14 | Fagiano Okayama | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 13 | -2 | 19 | B H B B H B |
15 | Kawasaki Frontale | 13 | 4 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 18 | H H H B H B |
16 | Shonan Bellmare | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 18 | B B T H B B |
17 | Nagoya Grampus | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 16 | T B B T H H |
18 | Yokohama FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 9 | 15 | -6 | 15 | H H B B B T |
19 | Albirex Niigata | 15 | 2 | 7 | 6 | 16 | 21 | -5 | 13 | H B H T B H |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản