Kết quả Legia Warszawa vs Jagiellonia Bialystok, 01h15 ngày 14/04
Kết quả Legia Warszawa vs Jagiellonia Bialystok
Đối đầu Legia Warszawa vs Jagiellonia Bialystok
Phong độ Legia Warszawa gần đây
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.83O 3
0.86U 3
0.811
1.95X
3.452
3.50Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.92O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Legia Warszawa vs Jagiellonia Bialystok
-
Sân vận động: Warsaw National Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Legia Warszawa vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính
-
5'0-0nbsp;Tomas Costa Silva
nbsp;Leon Maximilian Flach -
20'Radovan Pankov0-0
-
21'0-0Tomas Costa Silva
-
41'0-1
nbsp;Darko Churlinov
-
56'0-1Norbert Wojtuszek
-
65'Claude Goncalves nbsp;
Juergen Elitim nbsp;0-1 -
65'Patryk Kun nbsp;
Radovan Pankov nbsp;0-1 -
68'0-1nbsp;Jaroslaw Kubicki
nbsp;Tomas Costa Silva -
76'Vahan Bichakhchyan nbsp;
Kacper Chodyna nbsp;0-1 -
76'Wojcieh Urbanski nbsp;
Luquinhas nbsp;0-1 -
81'0-1nbsp;Miki Villar
nbsp;Darko Churlinov -
81'0-1nbsp;Mohamed Lamine Diaby
nbsp;Jesus Imaz Balleste -
81'0-1nbsp;Dusan Stojinovic
nbsp;Norbert Wojtuszek -
90'0-1Dusan Stojinovic
-
90'0-1Dusan Stojinovic
-
Legia Warszawa vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị
-
Legia Warszawa4-3-31Kacper Tobiasz19Ruben Vinagre3Steve Kapuadi24Jan Ziolkowski12Radovan Pankov25Ryoya Morishita6Maximilano Oyedele22Juergen Elitim82Luquinhas17Ilia Shkurin11Kacper Chodyna99Kristoffer Normann Hansen10Afimico Pululu21Darko Churlinov31Leon Maximilian Flach6Taras Romanczuk11Jesus Imaz Balleste15Norbert Wojtuszek72Mateusz Skrzypczak23Enzo Ebosse44Joao Moutinho50Slawomir Abramowicz
- Đội hình dự bị
-
8Rafal Augustyniak21Vahan Bichakhchyan5Claude Goncalves77Vladan Kovacevic23Patryk Kun7Tomas Pekhart42Sergio Barcia71Mateusz Szczepaniak53Wojcieh UrbanskiTomas Costa Silva 82Mohamed Lamine Diaby 9Jaroslaw Kubicki 14Oskar Pietuszewski 80Cezary Polak 5Edi Semedo 7Dusan Stojinovic 3Maksymilian Stryjek 1Miki Villar 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicMaciej Stolarczyk
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Legia Warszawa vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê
-
Legia WarszawaJagiellonia Bialystok
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
490Số đường chuyền324
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 32 | 21 | 3 | 8 | 65 | 29 | 36 | 66 | T T T H T T |
2 | Rakow Czestochowa | 32 | 19 | 8 | 5 | 48 | 21 | 27 | 65 | H T B T T B |
3 | Jagiellonia Bialystok | 32 | 17 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 59 | H T B B H T |
4 | Pogon Szczecin | 31 | 16 | 5 | 10 | 52 | 36 | 16 | 53 | H T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 31 | 14 | 8 | 9 | 55 | 40 | 15 | 50 | H T B T T B |
6 | Gornik Zabrze | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B B H H H T |
7 | Cracovia Krakow | 32 | 12 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 45 | H B B T B B |
8 | GKS Katowice | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 43 | 1 | 45 | B T T B B T |
9 | Korona Kielce | 32 | 11 | 10 | 11 | 35 | 43 | -8 | 43 | B T H T T B |
10 | Motor Lublin | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 54 | -10 | 43 | T H B T B B |
11 | Piast Gliwice | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T H B H T |
12 | Radomiak Radom | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | B B H H H T |
13 | Widzew lodz | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 45 | -10 | 37 | T T B B H B |
14 | Lechia Gdansk | 32 | 10 | 6 | 16 | 39 | 53 | -14 | 36 | B T B T T T |
15 | Zaglebie Lubin | 32 | 10 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 36 | T T T H B T |
16 | Stal Mielec | 32 | 7 | 8 | 17 | 35 | 52 | -17 | 29 | H B H H B T |
17 | Slask Wroclaw | 32 | 6 | 10 | 16 | 36 | 51 | -15 | 28 | H T B B T B |
18 | Puszcza Niepolomice | 32 | 6 | 9 | 17 | 36 | 60 | -24 | 27 | H B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation