Kết quả Puszcza Niepolomice vs Motor Lublin, 18h15 ngày 02/03
Kết quả Puszcza Niepolomice vs Motor Lublin
Đối đầu Puszcza Niepolomice vs Motor Lublin
Phong độ Puszcza Niepolomice gần đây
Phong độ Motor Lublin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202518:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.87O 2.25
0.80U 2.25
0.871
2.75X
3.102
2.50Hiệp 1+0
1.00-0
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puszcza Niepolomice vs Motor Lublin
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Niepołomicach (Niepoło
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Puszcza Niepolomice vs Motor Lublin: Diễn biến chính
-
10'Dawid Abramowicz0-0
-
15'0-0Arkadiusz Najemski
-
29'0-1
nbsp;Arkadiusz Najemski (Assist:Herve Matthys)
-
34'Georgi Zhukov0-1
-
46'Konrad Stepien nbsp;
Georgi Zhukov nbsp;0-1 -
46'0-1nbsp;Marek Kristian Bartos
nbsp;Arkadiusz Najemski -
50'Piotr Mrozinski0-1
-
51'Antoni Klimek nbsp;
Piotr Mrozinski nbsp;0-1 -
60'Mateusz Stepien nbsp;
Konrad Stepien nbsp;0-1 -
61'Michalis Kosidis nbsp;
Jakov Blagaic nbsp;0-1 -
67'0-1nbsp;Mathieu Scalet
nbsp;Bradly van Hoeven -
67'0-1nbsp;Mbaye Jacques Ndiaye
nbsp;Kaan Caliskaner -
73'0-1Herve Matthys
-
75'0-1Mathieu Scalet
-
79'0-1nbsp;Michal Krol
nbsp;Piotr Ceglarz -
82'0-1nbsp;Antonio Sefer
nbsp;Jakub Labojko -
86'0-1Marek Kristian Bartos
-
88'0-1Samuel Mraz
-
88'Artur Craciun0-1
-
89'Mateusz Stepien Penalty cancelled0-1
-
90'Dawid Szymonowicz0-1
-
90'Dawid Szymonowicz0-1
-
90'Rok Kidric nbsp;
Jakob Serafin nbsp;0-1
-
Puszcza Niepolomice vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị
-
Puszcza Niepolomice4-2-3-11Kewin Komar8Piotr Mrozinski3Roman Yakuba4Dawid Szymonowicz22Artur Craciun14Jakob Serafin6Jani Atanasov33Dawid Abramowicz88Georgi Zhukov24Jakov Blagaic63German Barkovskiy90Samuel Mraz19Bradly van Hoeven68Bartosz Wolski11Kaan Caliskaner77Piotr Ceglarz21Jakub Labojko17Filip Wojcik18Arkadiusz Najemski3Herve Matthys47Krystian Palacz1Kacper Rosa
- Đội hình dự bị
-
45Rok Kidric7Antoni Klimek35Michalis Kosidis31Michal Perchel67Ioan-Calin Revenco18Michal Siplak27Lukasz Solowiej5Konrad Stepien12Mateusz StepienMarek Kristian Bartos 39Oskar Jez 45Michal Krol 26Filip Luberecki 24Mbaye Jacques Ndiaye 30Mathieu Scalet 37Antonio Sefer 7Christopher Simon 22Kacper Wetniak 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomasz Tulacz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Puszcza Niepolomice vs Motor Lublin: Số liệu thống kê
-
Puszcza NiepolomiceMotor Lublin
-
8Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
6Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
304Số đường chuyền334
-
nbsp;nbsp;
-
71%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
42Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
78Tấn công nguy hiểm67
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 32 | 21 | 3 | 8 | 65 | 29 | 36 | 66 | T T T H T T |
2 | Rakow Czestochowa | 32 | 19 | 8 | 5 | 48 | 21 | 27 | 65 | H T B T T B |
3 | Jagiellonia Bialystok | 32 | 17 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 59 | H T B B H T |
4 | Pogon Szczecin | 32 | 17 | 5 | 10 | 55 | 36 | 19 | 56 | T B T T B T |
5 | Legia Warszawa | 31 | 14 | 8 | 9 | 55 | 40 | 15 | 50 | H T B T T B |
6 | Gornik Zabrze | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B B H H H T |
7 | Cracovia Krakow | 32 | 12 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 45 | H B B T B B |
8 | GKS Katowice | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 43 | 1 | 45 | B T T B B T |
9 | Korona Kielce | 32 | 11 | 10 | 11 | 35 | 43 | -8 | 43 | B T H T T B |
10 | Motor Lublin | 32 | 12 | 7 | 13 | 44 | 57 | -13 | 43 | H B T B B B |
11 | Piast Gliwice | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T H B H T |
12 | Radomiak Radom | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | B B H H H T |
13 | Widzew lodz | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 45 | -10 | 37 | T T B B H B |
14 | Lechia Gdansk | 32 | 10 | 6 | 16 | 39 | 53 | -14 | 36 | B T B T T T |
15 | Zaglebie Lubin | 32 | 10 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 36 | T T T H B T |
16 | Stal Mielec | 32 | 7 | 8 | 17 | 35 | 52 | -17 | 29 | H B H H B T |
17 | Slask Wroclaw | 32 | 6 | 10 | 16 | 36 | 51 | -15 | 28 | H T B B T B |
18 | Puszcza Niepolomice | 32 | 6 | 9 | 17 | 36 | 60 | -24 | 27 | H B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation