Kết quả OTMK Olmaliq vs Pakhtakor, 22h00 ngày 16/03

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 2

  • OTMK Olmaliq vs Pakhtakor: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Shakhzod Azmiddinov
  • 17'
    Nodir Abdurazzakov (Assist:Khurshid Giyosov) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    Oybek Rustamov
    1-0
  • 51'
    Khurshid Giyosov
    1-0
  • 79'
    Saidafzalkhon Akhrorov
    1-0
  • 88'
    Ali Abdurakhmonov (Assist:Asad Sobirzhonov) goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    Abror Sarimsakov
    2-0
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • OTMK Olmaliq vs Pakhtakor: Số liệu thống kê

  • OTMK Olmaliq
    Pakhtakor
  • 1
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Pha tấn công
    50
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Uzbekistan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 11 7 4 0 21 7 14 25 T T H H T T
2 OTMK Olmaliq 11 7 2 2 21 13 8 23 T B T T H B
3 Dinamo Samarqand 10 6 4 0 14 7 7 22 H T T T H T
4 Navbahor Namangan 11 6 2 3 21 13 8 20 B T B T T T
5 Neftchi Fargona 10 5 4 1 19 12 7 19 T B T T H T
6 Pakhtakor 11 6 0 5 24 11 13 18 T T B T T T
7 Kuruvchi Bunyodkor 11 4 5 2 16 11 5 17 H T B H B H
8 Termez Surkhon 11 4 1 6 10 14 -4 13 T H T B T B
9 FK Andijon 11 3 3 5 14 17 -3 12 B B B B B T
10 Kuruvchi Kokand Qoqon 11 3 3 5 7 14 -7 12 B T T B B B
11 Mashal Muborak 11 3 3 5 8 18 -10 12 T H T H B H
12 Xorazm Urganch 10 3 2 5 10 10 0 11 H B H B T B
13 Qizilqum Zarafshon 10 3 2 5 11 19 -8 11 T B T H B B
14 Sogdiana Jizak 11 2 3 6 12 15 -3 9 B T B H B H
15 Buxoro FK 11 2 2 7 12 23 -11 8 B B B B H H
16 Shurtan Guzor 11 1 2 8 4 20 -16 5 B B B H T B

AFC CL