Kết quả Termez Surkhon vs Kuruvchi Kokand Qoqon, 22h15 ngày 04/04
Kết quả Termez Surkhon vs Kuruvchi Kokand Qoqon
Đối đầu Termez Surkhon vs Kuruvchi Kokand Qoqon
Phong độ Termez Surkhon gần đây
Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/04/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.94O 2
0.83U 2
0.971
2.15X
2.872
3.30Hiệp 1+0
0.66-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Termez Surkhon vs Kuruvchi Kokand Qoqon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 4
-
Termez Surkhon vs Kuruvchi Kokand Qoqon: Diễn biến chính
-
37'Mukhammad-Ali Abdurakhmonov (Assist:Sunnatillokh Khamidzhonov)
nbsp;
1-0 -
52'1-0Khusniddin Gofurov
-
58'1-0Yegor Kondratyuk
-
74'1-1
nbsp;Mukhammadanas Khasanov
-
80'1-1Mukhammadanas Khasanov
-
90'Asadbek Karimov
nbsp;
2-1 -
90'Asadbek Karimov2-1
-
90'2-1Shakhzod Beshimov
-
90'Diyor Ramazonov (Assist:Kirill Kolesnichenko)
nbsp;
3-1 -
90'Diyor Ramazonov3-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Termez Surkhon vs Kuruvchi Kokand Qoqon: Số liệu thống kê
-
Termez SurkhonKuruvchi Kokand Qoqon
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ2
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
62Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Dinamo Samarqand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T T T H T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | B T B T T T |
5 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
6 | Pakhtakor | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 11 | 13 | 18 | T T B T T T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T B H B H |
8 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
9 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 12 | B T T B B B |
11 | Mashal Muborak | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 12 | T H T H B H |
12 | Xorazm Urganch | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B H B T B |
13 | Qizilqum Zarafshon | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 11 | T B T H B B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL