Kết quả Bayern Munich vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 18

  • Bayern Munich vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 20'
    Leon Goretzka (Assist:Joshua Kimmich) goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    1-1
    goalnbsp;Mohamed Amoura
  • 39'
    Michael Olise (Assist:Leroy Sane) goalnbsp;
    2-1
  • 45'
    2-1
    Joakim Maehle
  • 45'
    Joshua Kimmich Goal Disallowed
    2-1
  • 61'
    2-1
    Patrick Wimmer
  • 62'
    Leon Goretzka (Assist:Michael Olise) goalnbsp;
    3-1
  • 63'
    3-1
    nbsp;Aster Vranckx
    nbsp;Yannick Gerhardt
  • 63'
    3-1
    nbsp;Tiago Tomas
    nbsp;Lukas Nmecha
  • 67'
    Serge Gnabry nbsp;
    Leroy Sane nbsp;
    3-1
  • 71'
    3-1
    nbsp;Jonas Older Wind
    nbsp;Patrick Wimmer
  • 71'
    3-1
    nbsp;Mattias Svanberg
    nbsp;Bence Dardai
  • 75'
    Jamal Musiala nbsp;
    Kingsley Coman nbsp;
    3-1
  • 79'
    Joshua Kimmich
    3-1
  • 84'
    Konrad Laimer
    3-1
  • 88'
    3-2
    goalnbsp;Mohamed Amoura (Assist:Tiago Tomas)
  • 90'
    3-2
    Kilian Fischer
  • Bayern Munchen vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • Bayern Munchen4-2-3-1
    1
    Manuel Neuer
    19
    Alphonso Davies
    3
    Kim Min-Jae
    2
    Dayot Upamecano
    27
    Konrad Laimer
    8
    Leon Goretzka
    6
    Joshua Kimmich
    11
    Kingsley Coman
    17
    Michael Olise
    10
    Leroy Sane
    9
    Harry Kane
    10
    Lukas Nmecha
    9
    Mohamed Amoura
    39
    Patrick Wimmer
    24
    Bence Dardai
    31
    Yannick Gerhardt
    27
    Maximilian Arnold
    2
    Kilian Fischer
    18
    Vavro Denis
    4
    Konstantinos Koulierakis
    21
    Joakim Maehle
    1
    Kamil Grabara
    VfL Wolfsburg4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 42Jamal Musiala
    7Serge Gnabry
    44Josip Stanisic
    39Mathys Tel
    26Sven Ulreich
    25Thomas Muller
    45Aleksandar Pavlovic
    22Raphael Guerreiro
    15Eric Dier
    Aster Vranckx 6
    Jonas Older Wind 23
    Tiago Tomas 11
    Mattias Svanberg 32
    Sebastiaan Bornauw 3
    Andreas Skov Olsen 7
    Marius Muller 29
    Kevin Behrens 17
    Salih Ozcan 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Bayern Munich vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • Bayern Munich
    VfL Wolfsburg
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 692
    Số đường chuyền
    267
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 145
    Pha tấn công
    53
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    10
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation