Kết quả Holstein Kiel vs RB Leipzig, 21h30 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 13

  • Holstein Kiel vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goalnbsp;Benjamin Sesko
  • 35'
    Armin Gigovic
    0-1
  • 46'
    Steven Skrzybski nbsp;
    Magnus Knudsen nbsp;
    0-1
  • 56'
    0-1
    Lois Openda
  • 62'
    Lewis Holtby nbsp;
    Armin Gigovic nbsp;
    0-1
  • 63'
    0-1
    nbsp;Andre Silva
    nbsp;Benjamin Sesko
  • 63'
    0-1
    nbsp;Lukas Klostermann
    nbsp;Lutsharel Geertruida
  • 63'
    0-1
    nbsp;Xaver Schlager
    nbsp;Amadou Haidara
  • 67'
    Timon Moritz Weiner
    0-1
  • 68'
    Marvin Schulz
    0-1
  • 69'
    0-2
    goalnbsp;Andre Silva
  • 74'
    0-2
    Arthur Vermeeren
  • 74'
    Alexander Bernhardsson nbsp;
    Marvin Schulz nbsp;
    0-2
  • 80'
    Benedikt Pichler nbsp;
    Shuto Machino nbsp;
    0-2
  • 83'
    0-2
    Benjamin Henrichs
  • 90'
    0-2
    nbsp;Faik Sakar
    nbsp;Christoph Baumgartner
  • 90'
    0-2
    nbsp;Kevin Kampl
    nbsp;Arthur Vermeeren
  • 90'
    Alexander Bernhardsson
    0-2
  • Holstein Kiel vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • Holstein Kiel3-5-2
    1
    Timon Moritz Weiner
    14
    Max Geschwill
    6
    Marko Ivezic
    15
    Marvin Schulz
    8
    Finn Dominik Porath
    37
    Armin Gigovic
    22
    Nicolai Remberg
    24
    Magnus Knudsen
    23
    Lasse Rosenboom
    18
    Shuto Machino
    19
    Phil Harres
    30
    Benjamin Sesko
    11
    Lois Openda
    14
    Christoph Baumgartner
    18
    Arthur Vermeeren
    8
    Amadou Haidara
    7
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    39
    Benjamin Henrichs
    13
    Nicolas Seiwald
    4
    Willi Orban
    3
    Lutsharel Geertruida
    1
    Peter Gulacsi
    RB Leipzig4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Benedikt Pichler
    10Lewis Holtby
    7Steven Skrzybski
    11Alexander Bernhardsson
    21Dahne Thomas
    20Fiete Arp
    27Tymoteusz Puchacz
    33Dominik Javorcek
    16Andu Yobel Kelati
    Xaver Schlager 24
    Lukas Klostermann 16
    Andre Silva 19
    Kevin Kampl 44
    Faik Sakar 31
    Maarten Vandevoordt 26
    Viggo Gebel 47
    Leopold Zingerle 25
    Nuha Jatta 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcel Rapp
    Marco Rose
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Holstein Kiel vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • Holstein Kiel
    RB Leipzig
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 484
    Số đường chuyền
    392
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 18 14 3 1 56 15 41 45 T B T T T T
2 Bayer Leverkusen 18 12 5 1 44 24 20 41 T T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 18 11 3 4 42 24 18 36 H B B T T T
4 VfB Stuttgart 18 9 5 4 36 26 10 32 T T B T T T
5 RB Leipzig 18 9 4 5 32 27 5 31 T T B T B H
6 FSV Mainz 05 18 8 4 6 31 23 8 28 B T T T B B
7 VfL Wolfsburg 18 8 3 7 40 32 8 27 T B B T T B
8 SC Freiburg 18 8 3 7 25 34 -9 27 H T B T B B
9 Werder Bremen 18 7 5 6 31 34 -3 26 T T T B H B
10 Borussia Dortmund 18 7 4 7 32 31 1 25 H H T B B B
11 Borussia Monchengladbach 18 7 3 8 27 29 -2 24 H T T B B B
12 Augsburg 18 6 4 8 21 33 -12 22 H B B B T T
13 Union Berlin 18 5 5 8 16 24 -8 20 B H B B B T
14 St. Pauli 18 5 2 11 14 21 -7 17 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 18 4 5 9 23 35 -12 17 H H B B B T
16 Heidenheimer 18 4 2 12 23 38 -15 14 B B B T H B
17 Holstein Kiel 18 3 2 13 26 46 -20 11 B B T B T B
18 VfL Bochum 18 2 4 12 17 40 -23 10 B H T B T H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation